Bản dịch của từ Go separate ways trong tiếng Việt
Go separate ways

Go separate ways (Phrase)
Để kết thúc một mối quan hệ, quan hệ đối tác, hoặc hiệp hội.
To end a relationship partnership or association.
They decided to go separate ways after the disagreement.
Họ quyết định đi từ xa sau một sự không đồng ý.
It's better to stay together rather than go separate ways.
Nên ở cùng nhau thay vì đi từ xa là tốt hơn.
Did they really have to go separate ways over such a small issue?
Họ thực sự phải đi từ xa vì một vấn đề nhỏ như vậy sao?
Cụm từ "go separate ways" có nghĩa là quyết định chia tay hoặc tách rời nhau, thường được sử dụng để chỉ việc các cá nhân hoặc nhóm không còn làm việc hay sống chung với nhau nữa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hội thoại, người Mỹ có thể sử dụng cách diễn đạt này một cách thoải mái hơn so với người Anh, người thường chọn các từ ngữ chính thức hơn trong giao tiếp.
Cụm từ "go separate ways" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, xuất phát từ động từ "separare", nghĩa là "chia tách". Từ "separate" trong tiếng Anh, được hình thành từ tiếng Pháp cổ "separer", đã phát triển qua thời gian để chỉ hành động hoặc quá trình rời xa nhau về mặt không gian hoặc ý tưởng. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan đến việc rời xa, không chỉ về mặt địa lý mà còn về cảm xúc hoặc mối quan hệ, phản ánh sự độc lập và tự chủ trong quyết định cá nhân.
Cụm từ "go separate ways" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc hai hay nhiều người chấm dứt mối quan hệ hoặc chia tay trong một bối cảnh nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong Writing và Speaking, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về tình bạn, tình yêu, và sự phân chia. Ngoài ra, nó cũng thường được áp dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi thảo luận về các quyết định sống hay sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp