Bản dịch của từ Go separate ways trong tiếng Việt

Go separate ways

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go separate ways (Phrase)

ɡˈoʊ sˈɛpɚɨt wˈeɪz
ɡˈoʊ sˈɛpɚɨt wˈeɪz
01

Để kết thúc một mối quan hệ, quan hệ đối tác, hoặc hiệp hội.

To end a relationship partnership or association.

Ví dụ

They decided to go separate ways after the disagreement.

Họ quyết định đi từ xa sau một sự không đồng ý.

It's better to stay together rather than go separate ways.

Nên ở cùng nhau thay vì đi từ xa là tốt hơn.

Did they really have to go separate ways over such a small issue?

Họ thực sự phải đi từ xa vì một vấn đề nhỏ như vậy sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go separate ways/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go separate ways

Không có idiom phù hợp