Bản dịch của từ Go stale trong tiếng Việt

Go stale

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go stale (Phrase)

ɡˈoʊ stˈeɪl
ɡˈoʊ stˈeɪl
01

Trở nên không còn tươi mới hoặc hấp dẫn.

To become no longer fresh or appealing.

Ví dụ

After a week, the bread will go stale.

Sau một tuần, bánh mì sẽ trở nên chua cũ.

If you leave the food out, it will go stale.

Nếu bạn để thức ăn ra ngoài, nó sẽ trở nên chua cũ.

Leaving the coffee open makes it go stale quickly.

Để cà phê mở khiến nó trở nên chua cũ nhanh chóng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go stale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go stale

Không có idiom phù hợp