Bản dịch của từ Go stale trong tiếng Việt
Go stale

Go stale (Phrase)
After a week, the bread will go stale.
Sau một tuần, bánh mì sẽ trở nên chua cũ.
If you leave the food out, it will go stale.
Nếu bạn để thức ăn ra ngoài, nó sẽ trở nên chua cũ.
Leaving the coffee open makes it go stale quickly.
Để cà phê mở khiến nó trở nên chua cũ nhanh chóng.
"Go stale" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trở nên kém tươi, không còn hương vị hoặc chất lượng như ban đầu, thường liên quan đến thực phẩm. Cụm từ này có thể áp dụng cho các ý tưởng, mối quan hệ hay tinh thần, biểu thị sự thiếu đổi mới hoặc hấp dẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và viết cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ngữ cảnh và sắc thái có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Cụm từ "go stale" xuất phát từ từ tiếng Anh "stale", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "stalis" mang nghĩa là bị hỏng hoặc không còn tươi mới. Trong tiếng Anh cổ, từ "stale" được sử dụng để chỉ thực phẩm không còn tươi ngon. Hiện nay, "go stale" được sử dụng rộng rãi để miêu tả quá trình mất đi tính mới mẻ hoặc sự hấp dẫn, không chỉ trong ngữ cảnh thực phẩm mà còn trong các lĩnh vực như ý tưởng, mối quan hệ hay sản phẩm sáng tạo.
Cụm từ "go stale" khá ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Nghe và Đọc, cụm này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm hoặc ý tưởng bị lùi lại, như trong các cuộc thảo luận về chất lượng thực phẩm hoặc những ý tưởng đã mất đi tính mới mẻ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, “go stale” thường được dùng để chỉ sự suy giảm giá trị hoặc chất lượng của một cái gì đó theo thời gian, như khi một sản phẩm thực phẩm bị hỏng hoặc một kế hoạch thiếu sự đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp