Bản dịch của từ Go underground trong tiếng Việt

Go underground

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go underground (Verb)

01

Ẩn náu hoặc biến mất bằng cách đi trốn.

To hide or disappear by going into hiding.

Ví dụ

Many activists go underground to avoid government persecution.

Nhiều nhà hoạt động lẩn trốn để tránh bị chính phủ truy sát.

It's not advisable to go underground when seeking legal assistance.

Không khuyến khích lẩn trốn khi tìm kiếm sự giúp đỡ pháp lý.

Do you think it's necessary for whistleblowers to go underground?

Anh nghĩ rằng có cần thiết cho người tố giác lẩn trốn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go underground/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go underground

Không có idiom phù hợp