Bản dịch của từ Go underground trong tiếng Việt
Go underground

Go underground (Verb)
Many activists go underground to avoid government persecution.
Nhiều nhà hoạt động lẩn trốn để tránh bị chính phủ truy sát.
It's not advisable to go underground when seeking legal assistance.
Không khuyến khích lẩn trốn khi tìm kiếm sự giúp đỡ pháp lý.
Do you think it's necessary for whistleblowers to go underground?
Anh nghĩ rằng có cần thiết cho người tố giác lẩn trốn không?
Cụm từ "go underground" có nghĩa là chuyển sang lối sống bí mật hoặc ẩn náu, thường liên quan đến các hoạt động bất hợp pháp hoặc chính trị. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm nhằm tránh sự theo dõi của chính quyền. Ở Anh, nó có thể mang sắc thái rộng hơn, liên quan đến các hoạt động diễn ra không công khai. Hình thức và phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "go underground" xuất phát từ tiếng Latin "subterraneus", có nghĩa là "dưới mặt đất". Thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động di chuyển dưới lòng đất, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng ý nghĩa để ám chỉ việc hoạt động lén lút hoặc bí mật nhằm tránh sự chú ý của chính quyền hay xã hội. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội để mô tả các phong trào phản kháng hoặc hoạt động ngầm.
Cụm từ "go underground" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Từ ngữ này thường được dùng để mô tả hành động trốn thoát, ẩn mình hoặc hoạt động clandestine, nhất là trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Ngoài ra, cụm từ cũng phổ biến trong các văn bản văn hóa, nghệ thuật, thể hiện sự chuyển mình của các phong trào hoặc xu hướng nổi bật trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp