Bản dịch của từ Go up trong tiếng Việt
Go up

Go up (Verb)
Many people go up the stairs to reach the rooftop garden.
Nhiều người đi lên cầu thang để đến vườn trên mái.
He does not go up the elevator because it is broken.
Anh ấy không đi lên thang máy vì nó hỏng.
Do you go up to the observation deck often?
Bạn có thường đi lên đài quan sát không?
Go up (Phrase)
Social media usage can go up during significant events like elections.
Sử dụng mạng xã hội có thể tăng lên trong các sự kiện quan trọng như bầu cử.
Social issues do not go up without public awareness and activism.
Các vấn đề xã hội không tăng lên nếu không có nhận thức và hoạt động công cộng.
Can social services go up in response to community needs?
Các dịch vụ xã hội có thể tăng lên để đáp ứng nhu cầu cộng đồng không?
"Go up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự di chuyển lên một vị trí cao hơn hoặc tăng trưởng trong một bối cảnh nào đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "go up" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại để chỉ sự gia tăng giá cả, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hành động di chuyển vật lý hơn.
Cụm từ "go up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp của động từ "go" (xuất phát từ tiếng cổ "gan", có nghĩa là di chuyển) và giới từ "up" (từ tiếng Old English "upp", chỉ hướng đi lên). "Go up" diễn tả hành động di chuyển lên cao về vị trí hoặc mức độ. Từ điển lịch sử cho thấy cụm từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14 và dần trở nên phổ biến trong ngữ cảnh mô tả sự tăng trưởng hoặc cải thiện, phản ánh sự chuyển biến tích cực trong xã hội.
Cụm từ "go up" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể liên quan đến các chủ đề như sự tăng trưởng, sự gia tăng giá cả, hoặc diễn biến xã hội. Ngoài IELTS, "go up" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh thông dụng, như mô tả các sự kiện như giá cả leo thang hoặc sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

