Bản dịch của từ Go with the flow trong tiếng Việt
Go with the flow

Go with the flow (Phrase)
In social settings, it's important to go with the flow.
Trong cài đặt xã hội, việc đi theo dòng chảy là quan trọng.
She decided to go with the flow and adapt to the new environment.
Cô ấy quyết định đi theo dòng chảy và thích nghi với môi trường mới.
Instead of resisting change, he chose to go with the flow.
Thay vì phản đối sự thay đổi, anh ấy chọn đi theo dòng chảy.
Cụm từ "go with the flow" thường được hiểu là hành động chấp nhận và theo dõi những sự kiện, xu hướng tự nhiên mà không chống đối hay cố gắng kiểm soát tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn và thường được sử dụng trong các tình huống xã hội thân mật. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng có thể ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong thực tế giao tiếp.
Câu thành ngữ "go with the flow" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "flow" (dòng chảy) xuất phát từ gốc Germanic, liên quan đến hành động di chuyển hoặc hướng đi tự nhiên của nước. Ý nghĩa ban đầu nhấn mạnh sự thích ứng và đồng thuận với môi trường xung quanh. Qua thời gian, cụm từ này phát triển để chỉ thái độ sống thuận theo tự nhiên, không chống đối, phản ánh sự linh hoạt và tự tin trong việc đón nhận các biến đổi trong cuộc sống.
Cụm từ "go with the flow" xuất hiện khá ít trong các bài thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần Speaking, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến phong cách sống và cách tiếp cận cuộc sống. Trong ngữ cảnh khác, "go with the flow" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả một thái độ chấp nhận và thích nghi với tình huống hiện tại mà không cố gắng thay đổi nó. Cụm từ này thường được áp dụng trong các cuộc trò chuyện xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
