Bản dịch của từ Go with the flow trong tiếng Việt

Go with the flow

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go with the flow (Phrase)

ɡˈoʊ wˈɪð ðə flˈoʊ
ɡˈoʊ wˈɪð ðə flˈoʊ
01

Chấp nhận một tình huống và không cố gắng thay đổi nó.

To accept a situation and not try to change it.

Ví dụ

In social settings, it's important to go with the flow.

Trong cài đặt xã hội, việc đi theo dòng chảy là quan trọng.

She decided to go with the flow and adapt to the new environment.

Cô ấy quyết định đi theo dòng chảy và thích nghi với môi trường mới.

Instead of resisting change, he chose to go with the flow.

Thay vì phản đối sự thay đổi, anh ấy chọn đi theo dòng chảy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go with the flow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] It goes without saying that I failed to maintain my 4am-10pm sleep span during that time and had to with the until I was fully recovered [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Go with the flow

Không có idiom phù hợp