Bản dịch của từ Goaltender trong tiếng Việt

Goaltender

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goaltender (Noun)

gˈoʊltɛndəɹ
gˈoʊltɛndəɹ
01

Một thủ môn, đặc biệt là môn khúc côn cầu trên băng.

A goalkeeper especially in ice hockey.

Ví dụ

The goaltender saved twenty shots during the last game against Chicago.

Thủ môn đã cứu hai mươi cú sút trong trận đấu với Chicago.

The goaltender did not allow any goals in the championship match.

Thủ môn đã không để thủng lưới trong trận chung kết.

Did the goaltender practice with the team before the big game?

Thủ môn có tập luyện với đội trước trận đấu quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goaltender/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goaltender

Không có idiom phù hợp