Bản dịch của từ Goaltender trong tiếng Việt
Goaltender

Goaltender (Noun)
Một thủ môn, đặc biệt là môn khúc côn cầu trên băng.
A goalkeeper especially in ice hockey.
The goaltender saved twenty shots during the last game against Chicago.
Thủ môn đã cứu hai mươi cú sút trong trận đấu với Chicago.
The goaltender did not allow any goals in the championship match.
Thủ môn đã không để thủng lưới trong trận chung kết.
Did the goaltender practice with the team before the big game?
Thủ môn có tập luyện với đội trước trận đấu quan trọng không?
Họ từ
Từ "goaltender" ám chỉ vị trí cầu thủ bảo vệ khung thành trong các môn thể thao như bóng đá, hockey, và lacrosse. Ở Bắc Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong hockey, trong khi "goalkeeper" thường phổ biến hơn ở British English trong bóng đá. Phát âm giữa hai phiên bản này có sự khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa vẫn tương tự, chỉ đến người giữ vai trò ngăn cản bóng vào khung thành. Các từ này đều thể hiện vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đội khỏi bàn thua.
Từ "goaltender" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ hai phần: "goal" và "tender". "Goal" xuất phát từ từ tiếng Latin "vallum", có nghĩa là "hàng rào" hoặc "rào cản", trong khi "tender" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tenere", mang nghĩa là "giữ" hoặc "nắm giữ". Trong bối cảnh thể thao, "goaltender" chỉ vai trò của người bảo vệ khung thành trong bóng đá và khúc côn cầu, đảm bảo rằng bóng không vượt qua hàng rào bảo vệ. Từ này phản ánh chức năng bảo vệ và ngăn chặn của người chơi trong trò chơi.
Từ “goaltender” ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng khúc côn cầu hoặc bóng đá. Từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả vai trò của cầu thủ bảo vệ khung thành. Trong các ngữ cảnh khác, “goaltender” thường xuất hiện trong các phân tích hoặc bài viết chuyên sâu về thể thao, nơi các vị trí cầu thủ được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp