Bản dịch của từ Goalkeeper trong tiếng Việt

Goalkeeper

Noun [U/C]

Goalkeeper (Noun)

gˈoʊlkipɚ
gˈoʊlkipəɹ
01

Một cầu thủ bóng đá hoặc khúc côn cầu trên sân có vai trò đặc biệt là ngăn bóng đi vào khung thành.

A player in soccer or field hockey whose special role is to stop the ball from entering the goal.

Ví dụ

The goalkeeper made an amazing save during the penalty shootout.

Thủ môn đã thực hiện một pha cản phá tuyệt vời trong loạt sút phạt đền.

The team lost because the goalkeeper let in too many goals.

Đội bóng đã thua vì thủ môn để lọt quá nhiều bàn thắng.

Is the goalkeeper considered the most important player in soccer?

Liệu thủ môn có được coi là cầu thủ quan trọng nhất trong bóng đá không?

Kết hợp từ của Goalkeeper (Noun)

CollocationVí dụ

Young goalkeeper

Thủ môn trẻ

The young goalkeeper made a crucial save in the match.

Thủ môn trẻ đã thực hiện một pha cản phá quan trọng trong trận đấu.

Liverpool goalkeeper

Thủ môn của liverpool

The liverpool goalkeeper made a crucial save in the match.

Thủ môn liverpool đã thực hiện một pha cản phá quan trọng trong trận đấu.

Canadian goalkeeper

Thủ môn người canada

Is the canadian goalkeeper skilled at saving penalty kicks?

Thủ môn người canada có khả năng cứu thua đá phạt không?

Sharks goalkeeper

Thủ môn của đội bóng cá mập

Is the sharks goalkeeper a key player in the team?

Thủ môn của đội cá mập có phải là cầu thủ chính trong đội không?

Backup goalkeeper

Thủ môn dự bị

Is the backup goalkeeper ready to play in the next match?

Thủ môn dự bị đã sẵn sàng thi đấu trong trận đấu tiếp theo chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goalkeeper

Không có idiom phù hợp