Bản dịch của từ Goalkeeper trong tiếng Việt
Goalkeeper
Goalkeeper (Noun)
The goalkeeper made an amazing save during the penalty shootout.
Thủ môn đã thực hiện một pha cản phá tuyệt vời trong loạt sút phạt đền.
The team lost because the goalkeeper let in too many goals.
Đội bóng đã thua vì thủ môn để lọt quá nhiều bàn thắng.
Is the goalkeeper considered the most important player in soccer?
Liệu thủ môn có được coi là cầu thủ quan trọng nhất trong bóng đá không?
Dạng danh từ của Goalkeeper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goalkeeper | Goalkeepers |
Kết hợp từ của Goalkeeper (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Young goalkeeper Thủ môn trẻ | The young goalkeeper made a crucial save in the match. Thủ môn trẻ đã thực hiện một pha cản phá quan trọng trong trận đấu. |
Liverpool goalkeeper Thủ môn của liverpool | The liverpool goalkeeper made a crucial save in the match. Thủ môn liverpool đã thực hiện một pha cản phá quan trọng trong trận đấu. |
Canadian goalkeeper Thủ môn người canada | Is the canadian goalkeeper skilled at saving penalty kicks? Thủ môn người canada có khả năng cứu thua đá phạt không? |
Sharks goalkeeper Thủ môn của đội bóng cá mập | Is the sharks goalkeeper a key player in the team? Thủ môn của đội cá mập có phải là cầu thủ chính trong đội không? |
Backup goalkeeper Thủ môn dự bị | Is the backup goalkeeper ready to play in the next match? Thủ môn dự bị đã sẵn sàng thi đấu trong trận đấu tiếp theo chưa? |
Họ từ
"Goalkeeper" là từ chỉ vị trí cầu thủ trong môn thể thao bóng đá, có nhiệm vụ bảo vệ khung thành, ngăn cản đối phương ghi bàn. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn ở âm tiết thứ hai. Tuy nhiên, cả hai đều không thay đổi về cách viết hay ngữ nghĩa trong văn cảnh thể thao.
Từ “goalkeeper” có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa “goal” (mục tiêu) và “keeper” (người giữ). “Goal” bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ “gaole,” có nghĩa là cổng hoặc nhà tù, được dùng để chỉ khe mà bóng phải vào trong trò chơi thể thao. “Keeper” có nguồn gốc từ động từ “keep” từ tiếng Anh cổ, nghĩa là giữ gìn. Từ “goalkeeper” hiện nay chỉ người giữ khung thành trong các môn thể thao như bóng đá, phản ánh rõ vai trò bảo vệ mục tiêu trong trò chơi.
Từ "goalkeeper" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói về chủ đề thể thao và sức khỏe. Trong bối cảnh bóng đá, "goalkeeper" chỉ vị trí thủ môn, một nhân vật quan trọng quyết định sự thành bại của một đội bóng. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược thi đấu và phân tích trận đấu, thể hiện vai trò quyết định của thủ môn trong bảo vệ khung thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp