Bản dịch của từ Goateed trong tiếng Việt

Goateed

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goateed (Adjective)

01

Có một bộ râu nhọn nhỏ ở cằm.

Having a small pointed beard on the chin.

Ví dụ

The goateed man at the party was very friendly and approachable.

Người đàn ông có bộ râu nhọn tại bữa tiệc rất thân thiện.

Many goateed individuals were not invited to the formal event.

Nhiều người có bộ râu nhọn không được mời đến sự kiện trang trọng.

Is the goateed guy from our class attending the social gathering?

Người có bộ râu nhọn trong lớp chúng ta có tham gia buổi gặp mặt không?

Goateed (Noun)

01

Một người đàn ông có râu dê.

A man with a goatee.

Ví dụ

The goateed man spoke at the social event last Saturday.

Người đàn ông có bộ râu dê đã phát biểu tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

The goateed man did not attend the meeting yesterday.

Người đàn ông có bộ râu dê không tham dự cuộc họp hôm qua.

Is the goateed man a speaker at the conference?

Người đàn ông có bộ râu dê có phải là diễn giả tại hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goateed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goateed

Không có idiom phù hợp