Bản dịch của từ Goateed trong tiếng Việt
Goateed

Goateed (Adjective)
The goateed man at the party was very friendly and approachable.
Người đàn ông có bộ râu nhọn tại bữa tiệc rất thân thiện.
Many goateed individuals were not invited to the formal event.
Nhiều người có bộ râu nhọn không được mời đến sự kiện trang trọng.
Is the goateed guy from our class attending the social gathering?
Người có bộ râu nhọn trong lớp chúng ta có tham gia buổi gặp mặt không?
Goateed (Noun)
Một người đàn ông có râu dê.
A man with a goatee.
The goateed man spoke at the social event last Saturday.
Người đàn ông có bộ râu dê đã phát biểu tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The goateed man did not attend the meeting yesterday.
Người đàn ông có bộ râu dê không tham dự cuộc họp hôm qua.
Is the goateed man a speaker at the conference?
Người đàn ông có bộ râu dê có phải là diễn giả tại hội nghị không?
Từ "goateed" thường được sử dụng để mô tả kiểu râu hình chữ "V" mọc ở cằm, được gọi là râu chóp. Từ này có nguồn gốc từ từ "goat", nghĩa là dê, vì hình dáng của kiểu râu này tương tự như râu của dê. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này; cả hai đều sử dụng "goateed" với cùng một cách phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, các biến thể từ như "goatee" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ kiểu râu này trong cả hai phương ngữ.
Từ "goateed" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "goat", nghĩa là dê. Từ này được hình thành bằng cách kết hợp giữa từ "goat" và hậu tố "-ed", thường chỉ trạng thái hoặc hình thức có đặc điểm tương tự. Trong ý nghĩa hiện đại, "goateed" chỉ về những người có râu hình dáng giống như râu dê, thường là một đặc điểm nhận diện rõ ràng. Sự kết hợp âm thanh và hình ảnh này phản ánh đặc điểm của hình dạng râu trong văn hóa và thời trang hiện đại.
Từ "goateed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một từ ít phổ biến và thường mang tính mô tả trong các ngữ cảnh cụ thể. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả người có râu chòm như dê, thường trong lĩnh vực nghệ thuật, thời trang hoặc văn hóa đại chúng, nhưng không được sử dụng rộng rãi trong văn viết chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp