Bản dịch của từ Gobstopper trong tiếng Việt
Gobstopper

Gobstopper (Noun)
I bought a gobstopper at the social event last Saturday.
Tôi đã mua một viên kẹo gobstopper tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
Many people do not prefer gobstoppers at parties and social gatherings.
Nhiều người không thích kẹo gobstopper tại các bữa tiệc và sự kiện xã hội.
Did you try the gobstopper at the community festival last week?
Bạn đã thử kẹo gobstopper tại lễ hội cộng đồng tuần trước chưa?
Gobstopper là một loại kẹo cứng, thường có hình cầu, nổi tiếng với khả năng tan chậm trong miệng. Từ này thường được sử dụng để chỉ loại kẹo có nhiều lớp màu và hương vị khác nhau, tạo nên trải nghiệm thưởng thức kéo dài cho người dùng. Trong tiếng Anh Mỹ, gobstopper thường được gọi là "jawbreaker", nhưng không hề nhầm lẫn với các loại kẹo khác. Trong khi đó, phiên bản tiếng Anh Anh giữ nguyên hình thái "gobstopper" và thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng như một biểu tượng của sự thiếu kiên nhẫn trong việc hấp thụ hương vị.
Từ "gobstopper" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, được hình thành từ "gob" (miệng) và "stopper" (cái nút), từ tiếng Anh cổ. Nghĩa đen của từ này chỉ những viên kẹo cứng có kích thước lớn, thường làm ngọt và có thể gặm lâu đến khi tan ra. Liên hệ với nghĩa hiện tại, "gobstopper" gợi nhắc đến sự kéo dài thời gian thưởng thức thực phẩm và hình ảnh vui tươi trong văn hóa ẩm thực trẻ em.
Từ "gobstopper" trong bối cảnh IELTS có tần suất sử dụng hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc văn hóa đại chúng. Trong các tình huống khác, "gobstopper" thường được nhắc đến như một loại kẹo có kích thước lớn, lâu tan, phổ biến trong văn hóa phương Tây, đặc biệt trong văn chương thiếu nhi. Từ này cũng có thể gợi nhắc đến các trò chơi và cuộc thi liên quan đến kẹo, kết nối với sự hồn nhiên, vui vẻ của trẻ em.