Bản dịch của từ Godlike trong tiếng Việt

Godlike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Godlike (Adjective)

gˈɑdlaɪk
gˈɑdlaɪk
01

Giống chúa hoặc một vị thần về những phẩm chất như sức mạnh, vẻ đẹp hoặc lòng nhân từ.

Resembling god or a god in qualities such as power beauty or benevolence.

Ví dụ

Her godlike beauty captivated everyone at the social event last night.

Vẻ đẹp giống như thần thánh của cô ấy đã thu hút mọi người tại sự kiện xã hội tối qua.

He does not have a godlike presence in our community gatherings.

Anh ấy không có sự hiện diện giống như thần thánh trong các buổi họp cộng đồng của chúng tôi.

Do you think celebrities have a godlike influence on social media?

Bạn có nghĩ rằng những người nổi tiếng có ảnh hưởng giống như thần thánh trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/godlike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Godlike

Không có idiom phù hợp