Bản dịch của từ Godlike trong tiếng Việt
Godlike

Godlike (Adjective)
Giống chúa hoặc một vị thần về những phẩm chất như sức mạnh, vẻ đẹp hoặc lòng nhân từ.
Resembling god or a god in qualities such as power beauty or benevolence.
Her godlike beauty captivated everyone at the social event last night.
Vẻ đẹp giống như thần thánh của cô ấy đã thu hút mọi người tại sự kiện xã hội tối qua.
He does not have a godlike presence in our community gatherings.
Anh ấy không có sự hiện diện giống như thần thánh trong các buổi họp cộng đồng của chúng tôi.
Do you think celebrities have a godlike influence on social media?
Bạn có nghĩ rằng những người nổi tiếng có ảnh hưởng giống như thần thánh trên mạng xã hội không?
Từ "godlike" là một tính từ mô tả đặc điểm vượt trội hoặc siêu phàm, thường được sử dụng để chỉ những phẩm chất mà con người có thể chỉ có được trong sự tôn thờ thần thánh. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Trong ngữ cảnh văn học, "godlike" thường xuất hiện để miêu tả những nhân vật có sức mạnh hoặc ảnh hưởng lớn lao, tạo ra dấu ấn mạnh mẽ trong tâm thức người đọc.
Từ "godlike" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "god" (vị thần) và hậu tố "like" (như). Từ "god" xuất phát từ tiếng Đức cổ "gott", có liên quan đến ý niệm về sức mạnh tối cao và quyền năng. "Godlike" gợi lên hình ảnh, tính chất hoặc đặc điểm tương tự như thần linh, phản ánh sự hoàn hảo, siêu nhiên. Sự kết hợp này nhấn mạnh ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến các phẩm chất vượt trội, gần gũi với hình thức thần thánh.
Từ "godlike" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và triết học, từ này thường được sử dụng để mô tả những phẩm chất vượt trội hoặc phi thường của một người hay sự vật, thường liên quan đến sự thần thánh hoặc sự hoàn hảo. Ví dụ, trong các tác phẩm văn chương, nhân vật có thể được miêu tả là "godlike" để nhấn mạnh sức mạnh, sự khôn ngoan, hoặc vẻ đẹp vượt bậc của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp