Bản dịch của từ Going-by trong tiếng Việt
Going-by

Going-by (Verb)
Phân từ hiện tại của đi.
Present participle of go.
She's going by the park to meet her friends.
Cô ấy đang đi qua công viên để gặp bạn bè của mình.
They are going by the cafe for a quick coffee.
Họ đang đi qua quán cà phê để uống cà phê nhanh.
He is going by the library to return his books.
Anh ấy đang đi qua thư viện để trả sách của mình.
Going-by (Phrase)
She likes to know the going-by of the latest fashion trends.
Cô ấy thích biết về cách thức theo dõi xu hướng thời trang mới nhất.
The going-by of social media posts can reveal popular interests.
Cách thức theo dõi bài đăng trên mạng xã hội có thể tiết lộ sở thích phổ biến.
Understanding the going-by of online interactions is crucial for marketing.
Hiểu về cách thức theo dõi tương tác trực tuyến là rất quan trọng cho marketing.
Từ "going-by" được hiểu là một cụm động từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ hành động di chuyển hoặc đi qua một địa điểm nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự quan sát hoặc đánh giá dựa trên những gì được chứng kiến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "going-by" không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể biến đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh địa lý và văn hóa cụ thể.
Từ "going-by" có nguồn gốc từ động từ "go" trong tiếng Anh, lặp lại từ tiếng Đức cổ "gan", có nghĩa là di chuyển hoặc tiến tới. Latin có từ gặm "ire" cũng biểu thị hành động di chuyển. Lịch sử sử dụng của "going-by" liên quan đến hành động liếc nhìn hoặc dựa vào một điều gì đó để đưa ra quyết định. Ngày nay, từ này thể hiện khái niệm về cách nhìn nhận hoặc đánh giá thông qua những thông tin có sẵn.
Từ "going-by" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả quy trình hoặc phán đoán dựa trên thông tin hiện có. Trong phần Nói, nó thường được dùng để diễn đạt quan điểm cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, "going-by" có thể hiện diện trong các bài luận hoặc văn bản phân tích, đặc biệt là khi đưa ra lập luận dựa trên bằng chứng. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong hội thoại đời sống hàng ngày để trình bày quan điểm hoặc kết luận dựa trên kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp