Bản dịch của từ Going-by trong tiếng Việt

Going-by

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Going-by (Verb)

ɡˈoʊɡni
ɡˈoʊɡni
01

Phân từ hiện tại của đi.

Present participle of go.

Ví dụ

She's going by the park to meet her friends.

Cô ấy đang đi qua công viên để gặp bạn bè của mình.

They are going by the cafe for a quick coffee.

Họ đang đi qua quán cà phê để uống cà phê nhanh.

He is going by the library to return his books.

Anh ấy đang đi qua thư viện để trả sách của mình.

Going-by (Phrase)

ɡˈoʊɡni
ɡˈoʊɡni
01

Theo một trình tự.

Following a sequence.

Ví dụ

She likes to know the going-by of the latest fashion trends.

Cô ấy thích biết về cách thức theo dõi xu hướng thời trang mới nhất.

The going-by of social media posts can reveal popular interests.

Cách thức theo dõi bài đăng trên mạng xã hội có thể tiết lộ sở thích phổ biến.

Understanding the going-by of online interactions is crucial for marketing.

Hiểu về cách thức theo dõi tương tác trực tuyến là rất quan trọng cho marketing.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/going-by/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Going-by

Không có idiom phù hợp