Bản dịch của từ Goiter trong tiếng Việt
Goiter

Goiter (Noun)
(mỹ, canada) cách viết khác của goitre.
Us canada alternative spelling of goitre.
Many people in Canada have goiter due to iodine deficiency.
Nhiều người ở Canada bị bướu cổ do thiếu i-ốt.
The doctor said that goiter is not common in urban areas.
Bác sĩ nói rằng bướu cổ không phổ biến ở khu vực đô thị.
Is goiter still a health issue in rural communities?
Bướu cổ vẫn là vấn đề sức khỏe ở các cộng đồng nông thôn không?
Bướu giáp (goiter) là tình trạng tuyến giáp bị phình to, thường do thiếu i-ốt trong chế độ ăn uống hoặc do rối loạn tự miễn. Thuật ngữ này được sử dụng ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bướu giáp có thể chỉ dấu hiệu của các bệnh lý khác nhau như bệnh Graves hay bướu giáp đa nhân. Việc chẩn đoán và điều trị bướu giáp rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng sức khỏe.
Từ "goiter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "guttur", nghĩa là "cổ". Từ này được sử dụng để chỉ tình trạng phình to của tuyến giáp do thiếu iodine hoặc rối loạn nội tiết. Trong lịch sử, goiter đã xuất hiện từ lâu, đặc biệt tại các vùng thiếu hụt iodine trong chế độ ăn uống. Sự liên hệ giữa tên gọi và biểu hiện lâm sàng của nó thể hiện rõ ràng qua sự phình to ở khu vực cổ, phản ánh tình trạng bệnh lý của tuyến giáp.
Từ "goiter" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, nó liên quan đến y tế và sinh học, thường được đề cập khi thảo luận về các rối loạn tuyến giáp. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài viết về dinh dưỡng và sức khỏe, thường khi đề cập đến sự thiếu hụt i-ot hoặc các triệu chứng của bệnh. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, "goiter" thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên môn về y học, sức khỏe cộng đồng và dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp