Bản dịch của từ Goiter trong tiếng Việt

Goiter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goiter (Noun)

gˈɔɪtəɹ
gˈɔɪtɚ
01

(mỹ, canada) cách viết khác của goitre.

Us canada alternative spelling of goitre.

Ví dụ

Many people in Canada have goiter due to iodine deficiency.

Nhiều người ở Canada bị bướu cổ do thiếu i-ốt.

The doctor said that goiter is not common in urban areas.

Bác sĩ nói rằng bướu cổ không phổ biến ở khu vực đô thị.

Is goiter still a health issue in rural communities?

Bướu cổ vẫn là vấn đề sức khỏe ở các cộng đồng nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goiter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goiter

Không có idiom phù hợp