Bản dịch của từ Gold panner trong tiếng Việt

Gold panner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gold panner (Noun)

ɡˈoʊld pˈænɚ
ɡˈoʊld pˈænɚ
01

Người khai thác vàng từ mỏ sa khoáng bằng chảo.

One who extracts gold from a placer deposit using a pan.

Ví dụ

The gold panner found five grams of gold last weekend in California.

Người đã tìm thấy năm gram vàng cuối tuần trước ở California.

The gold panner did not discover any gold during the rainy season.

Người không tìm thấy vàng trong mùa mưa.

Did the gold panner work during the summer in Alaska?

Người đã làm việc trong mùa hè ở Alaska không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gold panner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gold panner

Không có idiom phù hợp