Bản dịch của từ Gold panner trong tiếng Việt
Gold panner

Gold panner (Noun)
The gold panner found five grams of gold last weekend in California.
Người đã tìm thấy năm gram vàng cuối tuần trước ở California.
The gold panner did not discover any gold during the rainy season.
Người không tìm thấy vàng trong mùa mưa.
Did the gold panner work during the summer in Alaska?
Người đã làm việc trong mùa hè ở Alaska không?
"Gold panner" là thuật ngữ chỉ người thực hiện hoạt động khai thác vàng bằng cách đãi cát hoặc bùn trong các dòng suối, thường sử dụng chậu hoặc thiết bị đãi. Hoạt động này phổ biến trong thế kỷ 19, đặc biệt ở Bắc Mỹ và Úc, liên quan đến "Gold Rush". Ở Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn, thay vào đó là "placer miner". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và lịch sử khai thác vàng ở mỗi quốc gia.
Từ "gold panner" được hình thành từ hai từ: "gold" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geolu", có nghĩa là vàng, và "panner" xuất phát từ động từ "pan", trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "rửa" hoặc "quét". Kết hợp lại, "gold panner" chỉ những người khai thác vàng bằng cách sử dụng chảo để rửa cát và sỏi nhằm tìm kiếm vàng. Từ này phản ánh các hoạt động khai thác vàng thủ công trong lịch sử, đặc biệt trong thời kỳ Klondike Gold Rush vào cuối thế kỷ 19.
Từ "gold panner" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các tài liệu liên quan đến khai thác khoáng sản, du lịch, hoặc các hoạt động ngoài trời, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến để chỉ những người tham gia vào quá trình khai thác vàng bằng phương pháp đãi vàng. Khả năng sử dụng từ này trong tình huống thực tiễn hơn cao khi thảo luận về các lễ hội địa phương hoặc các hoạt động giải trí liên quan đến khai thác vàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp