Bản dịch của từ Placer trong tiếng Việt
Placer

Placer (Noun)
The placer mining industry in California boomed during the Gold Rush.
Ngành công nghiệp khai thác sa khoáng ở California bùng nổ trong Cơn sốt vàng.
Miners sift through placer deposits to find gold nuggets.
Thợ mỏ sàng lọc các mỏ sa khoáng để tìm vàng cốm.
The environmental impact of placer mining is a concern for communities.
Tác động môi trường của việc khai thác sa khoáng là mối lo ngại của cộng đồng.
The event planner was a skilled placer of decorations.
Người tổ chức sự kiện là một người sắp xếp đồ trang trí có tay nghề cao.
The team captain acted as the placer of players on the field.
Đội trưởng của đội đóng vai trò là người sắp xếp chỗ ngồi cho các cầu thủ trên sân.
The organizer served as the placer of seating arrangements at the party.
Người tổ chức đóng vai trò là người sắp xếp chỗ ngồi trong bữa tiệc.
In the social race, she was the top placer.
Trong cuộc đua xã hội, cô ấy là người xếp hạng cao nhất.
The placers received medals for their achievements.
Những người xếp hạng đã nhận được huy chương vì thành tích của họ.
He was a consistent placer in the community chess tournaments.
Anh ấy là người xếp hạng nhất quán trong các giải đấu cờ vua cộng đồng.
The police arrested a known placer in the city.
Cảnh sát đã bắt giữ một người đặt chỗ nổi tiếng trong thành phố.
The placer was caught selling stolen items at the market.
Người đặt chỗ bị bắt khi bán đồ ăn trộm ở chợ.
The community was warned about the activities of the placer.
Cộng đồng đã được cảnh báo về hoạt động của người đặt chỗ.
Họ từ
Từ "placer" là danh từ chỉ một khu vực hoặc địa điểm nơi người ta khai thác khoáng sản, thường là vàng, bằng phương pháp đãi. Từ này phổ biến trong ngành khai thác khoáng sản và có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "placer", có nghĩa là "địa điểm". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, "placer" ít khi xuất hiện ngoài ngữ cảnh chuyên môn, trong khi trong ngữ âm đôi khi được phát âm mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "placer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "placere", có nghĩa là "làm cho hài lòng" hoặc "thích hợp". Xuất phát từ thời kỳ Trung cổ, từ này đã phát triển ra nhiều ngữ nghĩa khác nhau, bao gồm cảm giác thoải mái và niềm vui. Hiện nay, "placer" thường được dùng để chỉ các nhiếp ảnh, bài hát hoặc trải nghiệm mang lại sự thoải mái, vui vẻ, thể hiện sự liên hệ chặt chẽ giữa cảm xúc tích cực và sự hài lòng trong cuộc sống.
Từ "placer" trong bối cảnh IELTS có tần suất sử dụng thấp, xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về cảm giác hoặc trạng thái tâm lý tích cực. Nó thường không được sử dụng trong phần đọc và nghe, nơi thường tập trung vào ngữ cảnh cụ thể hơn. Ngoài ra, "placer" cũng thường được dùng trong các văn bản văn học hoặc nghệ thuật để diễn tả niềm vui hoặc sự hài lòng trong các trải nghiệm cụ thể, ví dụ như hoạt động giải trí hoặc mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp