Bản dịch của từ Placer trong tiếng Việt

Placer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Placer (Noun)

plˈeisɚ
plˈæsɚ
01

Một mỏ cát hoặc sỏi dưới lòng sông hoặc hồ, chứa các hạt khoáng chất có giá trị.

A deposit of sand or gravel in the bed of a river or lake, containing particles of valuable minerals.

Ví dụ

The placer mining industry in California boomed during the Gold Rush.

Ngành công nghiệp khai thác sa khoáng ở California bùng nổ trong Cơn sốt vàng.

Miners sift through placer deposits to find gold nuggets.

Thợ mỏ sàng lọc các mỏ sa khoáng để tìm vàng cốm.

The environmental impact of placer mining is a concern for communities.

Tác động môi trường của việc khai thác sa khoáng là mối lo ngại của cộng đồng.

02

Người định vị, sắp xếp hoặc sắp xếp một việc gì đó.

A person who positions, sets, or arranges something.

Ví dụ

The event planner was a skilled placer of decorations.

Người tổ chức sự kiện là một người sắp xếp đồ trang trí có tay nghề cao.

The team captain acted as the placer of players on the field.

Đội trưởng của đội đóng vai trò là người sắp xếp chỗ ngồi cho các cầu thủ trên sân.

The organizer served as the placer of seating arrangements at the party.

Người tổ chức đóng vai trò là người sắp xếp chỗ ngồi trong bữa tiệc.

03

Người hoặc động vật đạt được vị trí nhất định trong một cuộc thi hoặc cuộc đua.

A person or animal gaining a specified position in a competition or race.

Ví dụ

In the social race, she was the top placer.

Trong cuộc đua xã hội, cô ấy là người xếp hạng cao nhất.

The placers received medals for their achievements.

Những người xếp hạng đã nhận được huy chương vì thành tích của họ.

He was a consistent placer in the community chess tournaments.

Anh ấy là người xếp hạng nhất quán trong các giải đấu cờ vua cộng đồng.

04

Một kẻ buôn bán đồ ăn cắp.

A dealer in stolen goods.

Ví dụ

The police arrested a known placer in the city.

Cảnh sát đã bắt giữ một người đặt chỗ nổi tiếng trong thành phố.

The placer was caught selling stolen items at the market.

Người đặt chỗ bị bắt khi bán đồ ăn trộm ở chợ.

The community was warned about the activities of the placer.

Cộng đồng đã được cảnh báo về hoạt động của người đặt chỗ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/placer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Placer

Không có idiom phù hợp