Bản dịch của từ Golden rule trong tiếng Việt

Golden rule

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golden rule (Idiom)

ˈɡoʊl.dənˈrul
ˈɡoʊl.dənˈrul
01

Một quy tắc ứng xử hoặc một nguyên tắc đạo đức được chấp nhận chung.

A rule of conduct or a moral principle that is generally accepted.

Ví dụ

The golden rule is to treat others with respect and kindness.

Nguyên tắc vàng là đối xử với người khác bằng sự tôn trọng và lòng tốt.

Many people do not follow the golden rule in social interactions.

Nhiều người không tuân theo nguyên tắc vàng trong các tương tác xã hội.

Is the golden rule still relevant in today's social environment?

Nguyên tắc vàng có còn phù hợp trong môi trường xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/golden rule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golden rule

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.