Bản dịch của từ Golden rule trong tiếng Việt
Golden rule

Golden rule (Idiom)
The golden rule is to treat others with respect and kindness.
Nguyên tắc vàng là đối xử với người khác bằng sự tôn trọng và lòng tốt.
Many people do not follow the golden rule in social interactions.
Nhiều người không tuân theo nguyên tắc vàng trong các tương tác xã hội.
Is the golden rule still relevant in today's social environment?
Nguyên tắc vàng có còn phù hợp trong môi trường xã hội ngày nay không?
Quy tắc vàng (golden rule) là một nguyên tắc đạo đức cơ bản, thường được diễn giải là "hãy đối xử với người khác như bạn muốn được đối xử". Cụm từ này thường xuất hiện trong nhiều triết lý tôn giáo và hệ thống đạo đức, nhấn mạnh tính chất nhân văn và tương tác xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau do cách nhấn âm và ngữ điệu của từng vùng.
"Golden rule" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "regula aurea", nghĩa là nguyên tắc vàng. Thuật ngữ này xuất hiện đầu tiên trong các văn bản tôn giáo, nhấn mạnh sự công bằng và đạo đức trong mối quan hệ giữa người với người. Nguyên tắc này thường được diễn đạt qua câu: "Hãy đối xử với người khác như bạn muốn được đối xử". Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này đề cập đến một quy tắc đạo đức phổ quát, mang tính chất hướng dẫn các hành vi ứng xử trong xã hội.
Cụm từ "golden rule" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi người tham gia có thể trình bày quan điểm cá nhân hoặc những nguyên tắc quan trọng. Trong bối cảnh khác, "golden rule" thường được sử dụng để chỉ những quy tắc căn bản trong quản lý, giáo dục hoặc giao tiếp, nhấn mạnh vào tầm quan trọng của việc tuân thủ các nguyên tắc để đạt được thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp