Bản dịch của từ Golgotha trong tiếng Việt
Golgotha

Golgotha (Noun)
The homeless shelter felt like Golgotha during the winter storm.
Nơi trú ẩn cho người vô gia cư cảm thấy như Golgotha trong bão mùa đông.
The community did not recognize Golgotha in their local park.
Cộng đồng không nhận ra Golgotha trong công viên địa phương của họ.
Is the schoolyard a Golgotha for bullied students?
Sân trường có phải là Golgotha cho những học sinh bị bắt nạt không?
Họ từ
Golgotha, hay còn gọi là Đồi Sọ, là một địa điểm lịch sử nằm ở Jerusalem, nổi tiếng với sự kiện Vị Chúa Jesus bị hành hình. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Aramaic "gulgulta", có nghĩa là "đầu". Trong Kitô giáo, Golgotha tượng trưng cho sự hy sinh và cứu chuộc. Sự mô tả và cách sử dụng từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều được dùng để chỉ địa điểm này trong bối cảnh tôn giáo.
Từ "Golgotha" có nguồn gốc từ tiếng Aramaic "Gûlgaltâ", có nghĩa là "đầu lâu". Trong tiếng Latin, nó được ghi là "Golgotha" và được nhắc đến trong Kinh Thánh như là địa điểm mà Chúa Giê-su bị đóng đinh. Từ này phản ánh sự kết nối với cái chết và sự hy sinh, qua đó tạo nên ý nghĩa hiện đại liên quan đến sự cứu rỗi và sự chịu đựng trong nhiều nền văn hóa.
Golgotha, hay còn gọi là "Núi Đầu", là một thuật ngữ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Từ này thường liên quan đến bối cảnh tôn giáo, cụ thể là sự kiện đóng đinh Chúa Giê-su, xuất hiện trong văn chương tôn giáo và nghệ thuật. Trong các tình huống thông thường, Golgotha thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về lịch sử, biểu tượng tôn giáo và văn học, bởi sự gắn liền với các giá trị tâm linh và di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp