Bản dịch của từ Golpe trong tiếng Việt

Golpe

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golpe (Noun)

ɡˈoʊlpi
ɡˈoʊlpi
01

Một cú đánh hoặc đòn.

A blow or strike.

Ví dụ

The protest received a significant golpe from the police last Saturday.

Cuộc biểu tình đã bị cảnh sát tấn công mạnh mẽ vào thứ Bảy tuần trước.

The golpe during the demonstration shocked many citizens in the city.

Cú tấn công trong cuộc biểu tình đã làm nhiều công dân trong thành phố sốc.

Did the golpe affect the community's view on social justice?

Cú tấn công có ảnh hưởng đến quan điểm của cộng đồng về công lý xã hội không?

Golpe (Verb)

ɡˈoʊlpi
ɡˈoʊlpi
01

Đánh hoặc tấn công bằng vũ lực.

To hit or strike with force.

Ví dụ

The protestors golpe the police barricade during the demonstration last week.

Các người biểu tình đã golpe vào hàng rào cảnh sát trong cuộc biểu tình tuần trước.

Many people do not want to golpe their neighbors in social conflicts.

Nhiều người không muốn golpe hàng xóm của họ trong xung đột xã hội.

Did the workers golpe the management during the recent labor strike?

Công nhân có golpe ban quản lý trong cuộc đình công lao động gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/golpe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golpe

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.