Bản dịch của từ Good angel trong tiếng Việt

Good angel

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good angel (Phrase)

gʊd ˈeɪndʒl
gʊd ˈeɪndʒl
01

Một cụm từ với ý nghĩa 'một người tốt và tử tế'.

A phrase with the meaning of a good and kind person.

Ví dụ

My neighbor is a good angel, always helping others in need.

Hàng xóm của tôi là một thiên thần tốt, luôn giúp đỡ người khác.

She is not a good angel; she never volunteers for charity events.

Cô ấy không phải là một thiên thần tốt; cô ấy không bao giờ tình nguyện cho sự kiện từ thiện.

Is John really a good angel in our community?

John có thật sự là một thiên thần tốt trong cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good angel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good angel

Không có idiom phù hợp