Bản dịch của từ Good-bye trong tiếng Việt

Good-bye

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good-bye (Idiom)

ˈɡʊdˈbaɪ
ˈɡʊdˈbaɪ
01

Câu nói dùng để chào tạm biệt ai đó.

An utterance used to bid someone farewell.

Ví dụ

She waved and said good-bye as she left the party.

Cô ấy vẫy tay và nói lời tạm biệt khi rời bữa tiệc.

After a long chat, they exchanged good-byes and went their separate ways.

Sau một cuộc trò chuyện dài, họ trao lời tạm biệt và đi mỗi người một hướng.

The children sang a song together to say good-bye to their teacher.

Các em học sinh hát một bài hát cùng nhau để nói lời tạm biệt với cô giáo của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good-bye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good-bye

Không có idiom phù hợp