Bản dịch của từ Good-bye trong tiếng Việt
Good-bye

Good-bye (Idiom)
She waved and said good-bye as she left the party.
Cô ấy vẫy tay và nói lời tạm biệt khi rời bữa tiệc.
After a long chat, they exchanged good-byes and went their separate ways.
Sau một cuộc trò chuyện dài, họ trao lời tạm biệt và đi mỗi người một hướng.
The children sang a song together to say good-bye to their teacher.
Các em học sinh hát một bài hát cùng nhau để nói lời tạm biệt với cô giáo của mình.
Họ từ
Từ "good-bye" được sử dụng để diễn đạt hành động chia tay hoặc tạm biệt. Trong tiếng Anh, từ này có thể được viết dưới nhiều hình thức như "goodbye", "good-bye" hay "godbye", nhưng có cùng ý nghĩa. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng các từ ngắn gọn và thân mật hơn, ví dụ như "cheerio" hay "ta-ta".
Từ "good-bye" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "God be with ye", mang ý nghĩa là "Chúa ở cùng bạn". Cụm từ này đã được rút gọn qua thời gian, và chỉ còn lại hình thức hiện tại vào thế kỷ 16. Ngữ nghĩa của "good-bye" hiện nay vừa thể hiện sự chia tay, vừa mang theo ước mong tốt đẹp cho người rời đi, phản ánh sự quan tâm và lòng tốt trong giao tiếp xã hội.
Từ "good-bye" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải sử dụng từ này để kết thúc cuộc hội thoại hoặc thư từ. Trong các ngữ cảnh thông thường, "good-bye" thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi mọi người chia tay nhau, hoặc trong các hoạt động chính thức như lễ tốt nghiệp hay cuộc họp. Từ này thể hiện sự chia tay và thường mang theo cảm xúc tiếc nuối hoặc hy vọng gặp lại trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp