Bản dịch của từ Good condition trong tiếng Việt

Good condition

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good condition (Phrase)

gʊd kndˈɪʃn
gʊd kndˈɪʃn
01

Một trạng thái trong đó một cái gì đó ở trong tình trạng thỏa đáng hoặc hài lòng.

A state in which something is in a satisfactory or pleasing condition.

Ví dụ

The community center is in good condition for the upcoming event.

Trung tâm cộng đồng đang trong tình trạng tốt cho sự kiện sắp tới.

The park is not in good condition after the heavy rain.

Công viên không trong tình trạng tốt sau cơn mưa lớn.

Is the local library in good condition for students' use?

Thư viện địa phương có trong tình trạng tốt cho học sinh sử dụng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good condition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] This varies due to the environment that each family creates and not all the children have the privilege to be nurtured in a [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] Moreover, with the rise in health consciousness and better healthcare facilities, many older individuals are in physical to handle the demands of parenting [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023

Idiom with Good condition

Không có idiom phù hợp