Bản dịch của từ Good condition trong tiếng Việt
Good condition

Good condition (Phrase)
Một trạng thái trong đó một cái gì đó ở trong tình trạng thỏa đáng hoặc hài lòng.
A state in which something is in a satisfactory or pleasing condition.
The community center is in good condition for the upcoming event.
Trung tâm cộng đồng đang trong tình trạng tốt cho sự kiện sắp tới.
The park is not in good condition after the heavy rain.
Công viên không trong tình trạng tốt sau cơn mưa lớn.
Is the local library in good condition for students' use?
Thư viện địa phương có trong tình trạng tốt cho học sinh sử dụng không?
"Cụm từ 'good condition' thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc tình trạng của một đối tượng, người hoặc tình huống nào đó một cách tích cực, thể hiện việc vẫn còn hiệu quả, chức năng hoặc không bị hư hỏng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, 'good condition' có thể được thay thế bằng 'in good shape', đặc biệt trong ngữ cảnh thể thao hoặc sức khỏe".
Cụm từ "good condition" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "good" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gōd", mang ý nghĩa tích cực, hoặc hài lòng. Từ "condition" xuất phát từ tiếng Latinh "conditio", có nghĩa là "điều kiện" hay "tình trạng". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy cụm từ này dần được sử dụng để chỉ trạng thái tích cực, thuận lợi trong nhiều lĩnh vực, từ sức khỏe đến đồ vật, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đạt yêu cầu và khả năng sử dụng.
Cụm từ "good condition" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần mô tả tình trạng và chất lượng của đối tượng. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc đàm thoại về trạng thái của đồ vật, thiết bị, hoặc sức khỏe. Trong các tình huống như mua bán hoặc đánh giá, "good condition" đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt sự đáng giá của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

