Bản dịch của từ Good day trong tiếng Việt
Good day

Good day (Phrase)
Một biểu hiện thông thường của lời chào hoặc lời chia tay.
A conventional expression of greeting or farewell.
I always say good day to my neighbors in the morning.
Tôi luôn chào một ngày tốt lành với hàng xóm vào buổi sáng.
She does not say good day when she is upset.
Cô ấy không chào một ngày tốt lành khi cô ấy buồn.
Do you say good day to everyone you meet?
Bạn có chào một ngày tốt lành với mọi người bạn gặp không?
Cụm từ "good day" là một lời chào thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chúc một ngày tốt đẹp cho người nghe. Trong tiếng Anh British, cụm này có thể được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh chính thức hoặc lịch sự. Ngược lại, trong tiếng Anh American, lời chào này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "have a nice day". Cả hai cách sử dụng đều mang ý nghĩa tích cực, nhưng văn hóa giao tiếp có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn từ ngữ trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Từ "good" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gōd", có nghĩa là "tốt", xuất phát từ gốc Germanic và liên quan đến từ Proto-West Germanic *gōd. Từ "day" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dæg", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *dags, phản ánh khái niệm về thời gian trong một chu kỳ 24 giờ. Cụm từ "good day" hiện nay được sử dụng như một cách chào hỏi lịch thiệp, thể hiện sự tích cực và thân thiện trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "good day" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể thấy trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, nhất là trong các tình huống trang trọng hoặc khi chào hỏi. Cụm từ này cũng được sử dụng trong một số tài liệu văn bản chính thức, như thư từ hoặc khi thiết lập cuộc hẹn, để thể hiện sự lịch thiệp và trang trọng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp