Bản dịch của từ Good eye trong tiếng Việt

Good eye

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good eye (Idiom)

ˈɡʊˈdaɪ
ˈɡʊˈdaɪ
01

Khả năng nhận thấy hoặc nhận ra một cái gì đó.

The ability to notice or recognize something.

Ví dụ

She has a good eye for detail in her IELTS writing.

Cô ấy có mắt tốt để nhận thấy chi tiết trong viết IELTS của mình.

He lacks a good eye for spotting mistakes in IELTS speaking.

Anh ấy thiếu khả năng nhận ra lỗi trong nói IELTS.

Do you think having a good eye is important for IELTS success?

Bạn nghĩ rằng có khả năng nhận thấy là quan trọng để thành công trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good eye

Không có idiom phù hợp