Bản dịch của từ Good eye trong tiếng Việt
Good eye

Good eye (Idiom)
She has a good eye for detail in her IELTS writing.
Cô ấy có mắt tốt để nhận thấy chi tiết trong viết IELTS của mình.
He lacks a good eye for spotting mistakes in IELTS speaking.
Anh ấy thiếu khả năng nhận ra lỗi trong nói IELTS.
Do you think having a good eye is important for IELTS success?
Bạn nghĩ rằng có khả năng nhận thấy là quan trọng để thành công trong IELTS không?
"Cái nhìn tốt" (good eye) trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả khả năng có thể đánh giá, nhận ra hoặc phân tích một vật thể, tình huống hoặc ý tưởng một cách chính xác và nhạy bén. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phát âm và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "good eye" có thể được dùng để khen ngợi khả năng thẩm định nghệ thuật, thời trang hoặc trong các lĩnh vực đòi hỏi sự tập trung và chú ý cao.
Cụm từ "good eye" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "good" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gōd", mang ý nghĩa tích cực, tốt đẹp, và "eye" từ tiếng Anh cổ "ēage", có nghĩa là mắt. Mặc dù không có nguồn gốc Latin trực tiếp, nhưng cấu trúc và ý nghĩa của cụm từ này phản ánh khả năng nhận thức, đánh giá chính xác. Trong ngữ cảnh hiện đại, "good eye" thường được sử dụng để chỉ khả năng quan sát nhạy bén, đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc thời trang.
Cụm từ "good eye" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "good eye" được sử dụng phổ biến để chỉ khả năng quan sát, nhận diện và phân tích chi tiết. Thí dụ, cụm từ này thường gặp trong lĩnh vực nghệ thuật, nhiếp ảnh, hoặc trong các cuộc thảo luận về thời trang và thiết kế, nhấn mạnh sự nhạy bén và tinh tế trong việc đánh giá thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp