Bản dịch của từ Good for trong tiếng Việt
Good for

Good for (Phrase)
Phù hợp cho một mục đích hoặc lợi ích cụ thể.
Suitable for a particular purpose or benefit.
Volunteering is good for building community connections and friendships.
Làm tình nguyện rất tốt cho việc xây dựng kết nối cộng đồng và tình bạn.
Social media is not always good for mental health.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng tốt cho sức khỏe tâm thần.
Is exercise good for reducing stress in social situations?
Tập thể dục có tốt cho việc giảm căng thẳng trong các tình huống xã hội không?
Có phẩm chất thuận lợi, thuận lợi.
Having qualities that are advantageous or favorable.
Volunteering is good for building community connections and friendships.
Làm tình nguyện rất tốt cho việc xây dựng mối quan hệ cộng đồng.
Social media is not always good for mental health.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng tốt cho sức khỏe tâm thần.
Is joining clubs good for improving social skills?
Tham gia câu lạc bộ có tốt cho việc cải thiện kỹ năng xã hội không?
Thuộc loại có lợi hoặc hiệu quả.
Of a kind that is beneficial or productive.
Volunteering is good for building community connections and friendships.
Làm tình nguyện rất tốt cho việc xây dựng mối quan hệ trong cộng đồng.
Social media is not always good for mental health.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng tốt cho sức khỏe tâm thần.
Is participating in community service good for personal growth?
Tham gia dịch vụ cộng đồng có tốt cho sự phát triển cá nhân không?
Cụm từ "good for" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự phù hợp hoặc lợi ích của một cái gì đó đối với một mục đích cụ thể. Nó có thể diễn tả ý nghĩa tích cực liên quan đến sức khỏe, tình trạng vật chất, hoặc lợi ích tinh thần. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, có thể nhận thấy sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng ngữ cảnh hoặc đi kèm với các từ khác nhau.
"Cụm từ 'good for' có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó 'good' xuất phát từ từ tiếng Đức cổ 'gōd,' có nghĩa là 'tốt' hoặc 'hữu ích.' Thành phần 'for' lại có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ 'furi,' diễn tả mục đích hoặc lợi ích. Sự kết hợp này đã hình thành một cụm từ thường được sử dụng để chỉ sự phù hợp hoặc lợi ích của một điều gì đó, phản ánh tính chất tích cực và công dụng trong văn cảnh hiện đại".
Cụm từ "good for" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến việc đánh giá lợi ích hoặc kích thích sự phát triển của một đối tượng nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được dùng để mô tả lợi ích sức khỏe, tính khả thi trong kinh doanh, hoặc tiêu chí đánh giá trong giáo dục. Việc sử dụng "good for" trong các tình huống này cho thấy sự nhấn mạnh đến giá trị tích cực mà một thứ mang lại trong thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



