Bản dịch của từ Good judgment trong tiếng Việt

Good judgment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good judgment (Noun)

gʊd dʒˈʌdʒmnt
gʊd dʒˈʌdʒmnt
01

Khả năng đưa ra quyết định có cân nhắc hoặc đi đến kết luận hợp lý.

The ability to make considered decisions or come to sensible conclusions.

Ví dụ

Having good judgment is crucial in IELTS writing and speaking.

Việc có sự đánh giá tốt rất quan trọng trong viết và nói IELTS.

Lack of good judgment can lead to misunderstandings in social interactions.

Thiếu sự đánh giá tốt có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.

Do you believe good judgment can be developed through practice and experience?

Bạn có tin rằng sự đánh giá tốt có thể được phát triển thông qua thực hành và kinh nghiệm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good judgment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good judgment

Không có idiom phù hợp