Bản dịch của từ Good point trong tiếng Việt

Good point

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good point (Idiom)

01

Một nhận xét hoặc đề xuất hữu ích và có liên quan.

A helpful and relevant comment or suggestion.

Ví dụ

She made a good point about the importance of community service.

Cô ấy đã đưa ra một điểm hay về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

During the meeting, John raised a good point regarding fundraising strategies.

Trong cuộc họp, John đưa ra một điểm hay về chiến lược gây quỹ.

The teacher encouraged students to always contribute a good point in discussions.

Giáo viên khuyến khích học sinh luôn đóng góp một điểm hay trong cuộc thảo luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] So, while memories can be a starting it's always to cross-check them with other sources or get a second opinion [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Good point

Không có idiom phù hợp