Bản dịch của từ Good point trong tiếng Việt
Good point

Good point (Idiom)
Một nhận xét hoặc đề xuất hữu ích và có liên quan.
A helpful and relevant comment or suggestion.
She made a good point about the importance of community service.
Cô ấy đã đưa ra một điểm hay về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
During the meeting, John raised a good point regarding fundraising strategies.
Trong cuộc họp, John đưa ra một điểm hay về chiến lược gây quỹ.
The teacher encouraged students to always contribute a good point in discussions.
Giáo viên khuyến khích học sinh luôn đóng góp một điểm hay trong cuộc thảo luận.
Cụm từ "good point" được sử dụng để công nhận một ý kiến, lập luận hoặc quan sát nào đó mà có giá trị và đáng xem xét. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, nhằm thể hiện sự đồng thuận và tôn trọng đối với ý kiến của người khác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách dùng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm và ngữ điệu trong từng khu vực có thể khác nhau một cách nhẹ nhàng.
Cụm từ "good point" bắt nguồn từ tính từ "good" (tiếng Anh cổ "gōd") và danh từ "point" (tiếng Anh cổ "pointa"). "Good" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gōd", mang hàm nghĩa tích cực, trong khi "point" xuất phát từ tiếng Latinh "punctum", có nghĩa là "điểm” hoặc "dấu chấm". Sự kết hợp này phản ánh cách mà cụm từ hiện đại được sử dụng để chỉ ra một quan điểm đúng đắn hoặc đúng lúc trong một cuộc thảo luận, thể hiện sự đồng tình và công nhận ý kiến.
Cụm từ "good point" được sử dụng tương đối thường xuyên trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong các cuộc thảo luận học thuật, đặc biệt là trong bối cảnh của các cuộc họp và hội thảo. Trong bài thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong Nghe, Nói và Viết, song ít phổ biến hơn trong Đọc. Nó thể hiện sự đồng ý hoặc nhận thức tích cực về một quan điểm, có thể được sử dụng để khuyến khích sự trao đổi ý tưởng và tạo cơ hội thảo luận sâu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
