Bản dịch của từ Good will trong tiếng Việt
Good will

Good will (Noun)
Her good will towards others makes her popular in our community.
Sự thiện chí của cô ấy với người khác khiến cô ấy nổi tiếng trong cộng đồng.
He does not show good will when helping his classmates.
Cậu ấy không thể hiện thiện chí khi giúp đỡ bạn học.
Do you think good will is important in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng thiện chí quan trọng trong các tương tác xã hội không?
Good will (Idiom)
Cảm xúc hoặc thái độ thân thiện, hữu ích hoặc hợp tác.
Friendly helpful or cooperative feelings or attitude.
She showed good will by helping her neighbor with groceries.
Cô ấy thể hiện thiện chí bằng cách giúp hàng xóm mua sắm.
They did not display good will during the community meeting.
Họ không thể hiện thiện chí trong cuộc họp cộng đồng.
Did you notice the good will among the volunteers at the event?
Bạn có nhận thấy thiện chí giữa các tình nguyện viên tại sự kiện không?
"Goodwill" là một thuật ngữ kinh tế chỉ giá trị phi vật chất của một doanh nghiệp, khác biệt với tài sản hữu hình. Nó phản ánh danh tiếng, sự tin cậy và mối quan hệ với khách hàng. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng từng vùng có thể sử dụng thuật ngữ kèm theo ngữ cảnh khác nhau. "Goodwill" cũng thường được dùng trong các giao dịch mua bán doanh nghiệp để định giá doanh nghiệp.
Thuật ngữ "goodwill" có nguồn gốc từ tiếng Latin "benevolens", nghĩa là "tốt bụng" hay "thiện chí". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong lĩnh vực thương mại để chỉ giá trị vô hình mà một doanh nghiệp sở hữu, thường liên quan đến danh tiếng và mối quan hệ khách hàng. Ngày nay, "goodwill" không chỉ phản ánh sự tích cực trong kinh doanh mà còn thể hiện niềm tin và thiện cảm giữa các bên trong các giao dịch và mối quan hệ thương mại.
Từ "goodwill" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến khái niệm giá trị vô hình trong kinh doanh và thương mại. Trong các tình huống khác, "goodwill" được sử dụng để chỉ sự thiện chí trong mối quan hệ cá nhân hoặc tổ chức, như khi đề cập đến sự hỗ trợ giữa các bên liên quan. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của lòng tin và sự hợp tác trong các tương tác xã hội và thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



