Bản dịch của từ Goose pimples trong tiếng Việt

Goose pimples

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goose pimples (Noun)

ɡˈuspˌɪlmz
ɡˈuspˌɪlmz
01

Một vùng da thịt nhô lên do lạnh hoặc sợ hãi.

A raised area of the flesh produced by cold or fear.

Ví dụ

The speaker's goose pimples were visible during the presentation.

Các vết nổi da của người nói rõ ràng trong bài thuyết trình.

She tried to hide her goose pimples but couldn't stop shivering.

Cô ấy cố che giấu vết nổi da nhưng không thể ngừng run lên.

Do goose pimples affect your confidence when speaking in public?

Vết nổi da có ảnh hưởng đến tự tin của bạn khi nói trước đám đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goose pimples/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goose pimples

Không có idiom phù hợp