Bản dịch của từ Gossipmonger trong tiếng Việt
Gossipmonger

Gossipmonger (Noun)
Người có thói quen truyền đạt thông tin bí mật hoặc lan truyền tin đồn.
A person who habitually passes on confidential information or spreads rumors.
The gossipmonger in the office spreads rumors about everyone.
Người truyền tin đồn trong văn phòng lan truyền tin đồn về mọi người.
She is known as the neighborhood gossipmonger due to her talkative nature.
Cô ấy được biết đến là người truyền tin đồn trong khu phố vì tính cách hay nói nhiều.
Avoid sharing secrets with the gossipmonger if you want privacy.
Tránh chia sẻ bí mật với người truyền tin đồn nếu bạn muốn riêng tư.
Họ từ
Gossipmonger là danh từ chỉ người thường xuyên truyền bá tin đồn hoặc thông tin riêng tư về người khác. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thích thú trong việc lan truyền chuyện không xác thực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "gossipmonger" với ý nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, ở Mỹ, từ này ít gặp hơn và thường có thể thay thế bằng các thuật ngữ như "busybody" hay "blabbermouth".
Từ "gossipmonger" có nguồn gốc từ "gossip" và hậu tố "-monger". "Gossip" xuất phát từ tiếng Anh cổ "godsibb", có nghĩa là "bạn thân" hoặc "người bảo trợ", trong khi "-monger" có nguồn gốc từ tiếng Old English "mangere", có nghĩa là "người buôn bán". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển đổi từ khái niệm thân thiết sang việc trao đổi thông tin, thường là tin tức không chính thức. Hiện nay, "gossipmonger" chỉ những người thường xuyên hoặc tích cực giao tiếp tin đồn, phản ánh sự tò mò và nhu cầu xã hội về thông tin cá nhân.
Từ "gossipmonger" thường không xuất hiện thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là một từ chỉ các hành vi mà ít người sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng để mô tả những người thích truyền bá tin đồn hay thông tin không chính xác, thường liên quan đến đời sống xã hội hoặc các mối quan hệ cá nhân. Sự xuất hiện hạn chế của từ này cho thấy nó không phải là lựa chọn phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp