Bản dịch của từ Gossipmonger trong tiếng Việt
Gossipmonger
Noun [U/C]
Gossipmonger (Noun)
gˈɑsəpmˌʌŋgəɹ
gˈɑsəpmˌʌŋgəɹ
01
Người có thói quen truyền đạt thông tin bí mật hoặc lan truyền tin đồn.
A person who habitually passes on confidential information or spreads rumors.
Ví dụ
The gossipmonger in the office spreads rumors about everyone.
Người truyền tin đồn trong văn phòng lan truyền tin đồn về mọi người.
She is known as the neighborhood gossipmonger due to her talkative nature.
Cô ấy được biết đến là người truyền tin đồn trong khu phố vì tính cách hay nói nhiều.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gossipmonger
Không có idiom phù hợp