Bản dịch của từ Gourmand trong tiếng Việt

Gourmand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gourmand (Noun)

gˈʊɹmnd
gˈʊɹmnd
01

Là người thích ăn uống và thường ăn rất nhiều.

A person who enjoys eating and often eats too much.

Ví dụ

John is a gourmand who loves trying new restaurants in town.

John là một người thích ăn uống và yêu thích thử nhà hàng mới.

Many gourmands do not care about healthy eating habits.

Nhiều người sành ăn không quan tâm đến thói quen ăn uống lành mạnh.

Is Sarah a gourmand who enjoys gourmet food festivals?

Sarah có phải là một người sành ăn thích lễ hội ẩm thực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gourmand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gourmand

Không có idiom phù hợp