Bản dịch của từ Gourmand trong tiếng Việt
Gourmand

Gourmand (Noun)
John is a gourmand who loves trying new restaurants in town.
John là một người thích ăn uống và yêu thích thử nhà hàng mới.
Many gourmands do not care about healthy eating habits.
Nhiều người sành ăn không quan tâm đến thói quen ăn uống lành mạnh.
Is Sarah a gourmand who enjoys gourmet food festivals?
Sarah có phải là một người sành ăn thích lễ hội ẩm thực không?
Họ từ
Từ "gourmand" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, dùng để chỉ một người yêu thích ẩm thực, đặc biệt là người nhâm nhi và thưởng thức món ăn một cách đam mê, nhiều hơn là chỉ đơn giản là một người sành ăn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, "gourmet" thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ một người có kiến thức tinh tế về thực phẩm và rượu.
Từ "gourmand" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ lathin "gula", nghĩa là "cái bụng" hoặc "tham ăn". Trong tiếng Pháp, từ này được sử dụng để chỉ người có sở thích nếm thử và thưởng thức các món ăn ngon. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, hiện tại "gourmand" chỉ những cá nhân có niềm đam mê mạnh mẽ với ẩm thực, thường kết hợp với việc thưởng thức một cách tinh tế và không chỉ đơn thuần là ăn uống.
Từ "gourmand" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, Viết, nhưng có thể nhận diện trong các bối cảnh nói về ẩm thực hoặc đam mê ẩm thực. "Gourmand" thường được sử dụng để chỉ những người yêu thích ăn uống và thường có xu hướng tiêu thụ lượng thức ăn lớn. Trong văn học và văn hóa ẩm thực, từ này xuất hiện nhiều khi mô tả các nhân vật có sự say mê với hương vị và sự phong phú của món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp