Bản dịch của từ Gourmandizing trong tiếng Việt

Gourmandizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gourmandizing (Verb)

ɡɝˈməndˌaɪzɨŋ
ɡɝˈməndˌaɪzɨŋ
01

Ăn hoặc uống với số lượng lớn hoặc với sự thích thú.

To eat or drink in great quantities or with great gusto.

Ví dụ

She was gourmandizing at the buffet during the party.

Cô ấy đã ăn uống thả ga tại bữa tiệc.

He regrets gourmandizing on unhealthy snacks before the exam.

Anh ấy hối hận vì đã ăn uống thái quá nhiều đồ ăn không lành mạnh trước kỳ thi.

Are you gourmandizing on fast food every day?

Bạn có ăn uống thả ga đồ ăn nhanh mỗi ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gourmandizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gourmandizing

Không có idiom phù hợp