Bản dịch của từ Gusto trong tiếng Việt

Gusto

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gusto (Noun)

gˈʌstoʊ
gˈʌstˌoʊ
01

Sự thích thú và nhiệt tình khi làm việc gì đó.

Enjoyment and enthusiasm in doing something.

Ví dụ

She tackled each task with gusto and determination.

Cô ấy đã giải quyết mỗi công việc với sự hăng hái và quyết tâm.

The event was filled with excitement and gusto.

Sự kiện đã được lấp đầy bởi sự hào hứng và sự hăng hái.

Their project was completed with great gusto and joy.

Dự án của họ đã hoàn thành với sự hăng hái và niềm vui lớn.

02

Phong cách thực hiện một tác phẩm nghệ thuật.

The style in which a work of art is executed.

Ví dụ

Her paintings were full of colorful gusto.

Bức tranh của cô ấy đầy màu sắc phong cách.

The artist's gusto was evident in his bold brushstrokes.

Phong cách của nghệ sĩ rõ ràng qua những nét vẽ mạnh mẽ của ông.

The exhibition showcased the unique gusto of local artisans.

Triển lãm giới thiệu phong cách độc đáo của các nghệ nhân địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gusto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gusto

Không có idiom phù hợp