Bản dịch của từ Gusto trong tiếng Việt
Gusto

Gusto (Noun)
Sự thích thú và nhiệt tình khi làm việc gì đó.
Enjoyment and enthusiasm in doing something.
She tackled each task with gusto and determination.
Cô ấy đã giải quyết mỗi công việc với sự hăng hái và quyết tâm.
The event was filled with excitement and gusto.
Sự kiện đã được lấp đầy bởi sự hào hứng và sự hăng hái.
Their project was completed with great gusto and joy.
Dự án của họ đã hoàn thành với sự hăng hái và niềm vui lớn.
Her paintings were full of colorful gusto.
Bức tranh của cô ấy đầy màu sắc phong cách.
The artist's gusto was evident in his bold brushstrokes.
Phong cách của nghệ sĩ rõ ràng qua những nét vẽ mạnh mẽ của ông.
The exhibition showcased the unique gusto of local artisans.
Triển lãm giới thiệu phong cách độc đáo của các nghệ nhân địa phương.
Họ từ
Từ "gusto" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, chỉ sự hứng thú mạnh mẽ hoặc niềm say mê khi thực hiện một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, "gusto" thường được sử dụng để miêu tả thái độ tích cực và nhiệt tình đối với công việc hoặc sở thích. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở từ này, cả hai đều sử dụng "gusto" với cùng một nghĩa và cách viết, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "gusto" xuất phát từ tiếng Latinh "gustus", có nghĩa là "hương vị" hoặc "cảm giác". Gusto đã được sử dụng trong tiếng Ý để chỉ sự thích thú hay sự vui vẻ, sau đó được mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để biểu thị sự nhiệt huyết, đam mê hoặc sự thỏa mãn trong một hoạt động nào đó. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa cảm giác và sự tận hưởng trong trải nghiệm sống.
Từ "gusto" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh sử dụng từ này thường không phổ biến. Trong phần Viết và Nói, "gusto" có thể xuất hiện trong các bài thảo luận về sở thích hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự nhiệt tình hoặc đam mê trong các hoạt động nghệ thuật, thể thao hoặc ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp