Bản dịch của từ Gowned trong tiếng Việt
Gowned

Gowned (Adjective)
Mặc áo choàng.
Wearing a gown.
She looked elegant in her gowned attire.
Cô ấy trông thanh lịch trong trang phục mặc váy.
He felt uncomfortable in the gowned outfit.
Anh ấy cảm thấy không thoải mái trong bộ đồ mặc váy.
Was the gowned woman a guest at the social event?
Người phụ nữ mặc váy là khách mời tại sự kiện xã hội à?
Gowned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của áo choàng.
Simple past and past participle of gown.
She gowned herself in a beautiful dress for the party.
Cô ấy mặc váy đẹp cho bữa tiệc.
He didn't gowned up properly, so he felt out of place.
Anh ấy không mặc đẹp, nên cảm thấy lạc lõng.
Did they gowned themselves in traditional attire for the ceremony?
Họ có mặc trang phục truyền thống cho buổi lễ không?
Dạng động từ của Gowned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gown |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gowned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gowned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gowns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gowning |
Họ từ
Từ "gowned" là phân từ quá khứ của động từ "gown", mang nghĩa là mặc áo choàng hoặc trang phục đặc biệt, thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hoặc học thuật. Trong tiếng Anh Anh, "gowned" có thể dùng để chỉ việc mặc áo choàng trong các buổi lễ tốt nghiệp, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự trang trọng trong các sự kiện chính thức. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và tần suất sử dụng trong từng khu vực.
Từ "gowned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gown", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "gune", có nghĩa là "áo choàng". Căn nguyên tiếng Latin của từ này là "cuna", chỉ về bộ trang phục. Trong lịch sử, "gown" đã được sử dụng để chỉ các loại trang phục trang trọng, thường được mặc bởi giới quý tộc hoặc trong các dịp lễ trọng đại. Hiện nay, "gowned" chỉ tình trạng của việc mặc áo choàng, thường liên quan đến các buổi lễ tốt nghiệp hoặc các sự kiện trang trọng khác.
Từ "gowned" thường không xuất hiện trong kỳ thi IELTS với tần suất cao trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến trang phục như lễ trao bằng, trong lĩnh vực y tế, hoặc các sự kiện trang trọng, nơi người tham dự thường mặc áo choàng. Việc xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung vào việc mô tả trang phục hoặc tình huống liên quan đến việc mặc áo choàng, cũng như trạng thái của người mặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp