Bản dịch của từ Gowned trong tiếng Việt

Gowned

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gowned (Adjective)

ɡˈaʊnd
ɡˈaʊnd
01

Mặc áo choàng.

Wearing a gown.

Ví dụ

She looked elegant in her gowned attire.

Cô ấy trông thanh lịch trong trang phục mặc váy.

He felt uncomfortable in the gowned outfit.

Anh ấy cảm thấy không thoải mái trong bộ đồ mặc váy.

Was the gowned woman a guest at the social event?

Người phụ nữ mặc váy là khách mời tại sự kiện xã hội à?

Gowned (Verb)

ɡˈaʊnd
ɡˈaʊnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của áo choàng.

Simple past and past participle of gown.

Ví dụ

She gowned herself in a beautiful dress for the party.

Cô ấy mặc váy đẹp cho bữa tiệc.

He didn't gowned up properly, so he felt out of place.

Anh ấy không mặc đẹp, nên cảm thấy lạc lõng.

Did they gowned themselves in traditional attire for the ceremony?

Họ có mặc trang phục truyền thống cho buổi lễ không?

Dạng động từ của Gowned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gown

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gowned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gowned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gowns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gowning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gowned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gowned

Không có idiom phù hợp