Bản dịch của từ Gowns trong tiếng Việt
Gowns

Gowns (Noun)
Số nhiều của áo choàng.
Plural of gown.
The bridesmaids wore beautiful gowns at Sarah's wedding last Saturday.
Các phù dâu đã mặc những chiếc váy đẹp trong đám cưới của Sarah hôm thứ Bảy.
The fashion show did not feature any gowns this year.
Buổi trình diễn thời trang năm nay không có bất kỳ chiếc váy nào.
Did you see the gowns at the charity gala last month?
Bạn có thấy những chiếc váy tại buổi gala từ thiện tháng trước không?
Dạng danh từ của Gowns (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gown | Gowns |
Họ từ
"Gowns" là danh từ số nhiều, chỉ những loại trang phục dài, thường được mặc trong các sự kiện trang trọng như tiệc cưới, buổi dạ hội, hay lễ tốt nghiệp. Từ này trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều có nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ cảnh cụ thể, "gown" có thể ám chỉ đến các loại áo choàng y tế hoặc học thuật tại Anh, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ các bộ trang phục dạ hội. Cách phát âm cũng có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ này.
Từ "gowns" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "goune", có nghĩa là áo choàng hay váy dài. Xuất phát từ tiếng Latinh "una", có nghĩa là 'một', từ này phản ánh hình dạng đơn giản và tinh tế của trang phục. Vào thời Trung cổ, "gowns" được liên kết với phẩm giá và địa vị xã hội, thường được mặc bởi giới quý tộc và nhà thờ. Ngày nay, từ này chỉ các loại váy trang trọng, thể hiện sự lịch sự và trang nhã trong bối cảnh sự kiện chính thức.
Từ "gowns" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về thời trang hoặc sự kiện trang trọng. Trong ngữ cảnh khác, "gowns" thường được sử dụng để chỉ trang phục lễ phục, như váy dạ hội hoặc áo choàng tốt nghiệp. Từ này cũng thường gặp trong các cuộc hội thảo, lễ trao giải, và các sự kiện văn hóa, nơi người tham gia thể hiện phong cách cá nhân hoặc lễ nghi trang trọng.