Bản dịch của từ Gracious life trong tiếng Việt

Gracious life

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gracious life (Adjective)

gɹˈeɪʃəs laɪf
gɹˈeɪʃəs laɪf
01

Lịch sự, tốt bụng và dễ chịu.

Courteous kind and pleasant.

Ví dụ

She is known for her gracious life, helping others in need.

Cô ấy nổi tiếng với cuộc sống tốt bụng, giúp đỡ người khác.

He does not lead a gracious life, often ignoring his friends' needs.

Anh ấy không sống một cuộc sống tốt bụng, thường phớt lờ nhu cầu bạn bè.

Is living a gracious life important in our social interactions?

Có phải sống một cuộc sống tốt bụng là quan trọng trong các mối quan hệ xã hội?

Gracious life (Noun)

gɹˈeɪʃəs laɪf
gɹˈeɪʃəs laɪf
01

Chất lượng của sự dễ chịu hoặc lịch sự.

The quality of being pleasant or polite.

Ví dụ

Her gracious life inspires many to be kind and respectful.

Cuộc sống lịch thiệp của cô ấy truyền cảm hứng cho nhiều người.

He does not lead a gracious life; he often insults others.

Anh ấy không sống một cuộc sống lịch thiệp; anh ấy thường xúc phạm người khác.

Is living a gracious life important for social harmony?

Sống một cuộc sống lịch thiệp có quan trọng cho sự hòa hợp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gracious life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gracious life

Không có idiom phù hợp