Bản dịch của từ Gracious life trong tiếng Việt
Gracious life

Gracious life (Adjective)
She is known for her gracious life, helping others in need.
Cô ấy nổi tiếng với cuộc sống tốt bụng, giúp đỡ người khác.
He does not lead a gracious life, often ignoring his friends' needs.
Anh ấy không sống một cuộc sống tốt bụng, thường phớt lờ nhu cầu bạn bè.
Is living a gracious life important in our social interactions?
Có phải sống một cuộc sống tốt bụng là quan trọng trong các mối quan hệ xã hội?
Gracious life (Noun)
Her gracious life inspires many to be kind and respectful.
Cuộc sống lịch thiệp của cô ấy truyền cảm hứng cho nhiều người.
He does not lead a gracious life; he often insults others.
Anh ấy không sống một cuộc sống lịch thiệp; anh ấy thường xúc phạm người khác.
Is living a gracious life important for social harmony?
Sống một cuộc sống lịch thiệp có quan trọng cho sự hòa hợp xã hội không?
Cụm từ "gracious life" thường được hiểu là một cách sống hiền hòa, nhân ái và có đức độ. Trong ngữ cảnh này, "gracious" nghĩa là thể hiện lòng tốt, sự lịch thiệp và khoan dung. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng nó với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn phong và cách diễn đạt, tiếng Anh Mỹ có xu hướng trọng âm hơn về tính thực dụng, còn tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh sự tao nhã và văn hóa.
Từ "gracious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gratia", có nghĩa là "ân sủng" hoặc "sự tử tế". Thuật ngữ này thể hiện sự hào phóng và sự lịch thiệp trong cách ứng xử. Trong tiếng Anh, "gracious" đã phát triển để chỉ những phẩm chất liên quan đến sự lịch thiệp, tử tế và lòng tốt. Trong cụm từ "gracious life", ý nghĩa nhấn mạnh một cuộc sống đầy lòng nhân ái và sự hào phóng, phản ánh những giá trị văn hóa cao đẹp.
Cụm từ "gracious life" không phải là một cụm từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các văn cảnh khác, cụm từ này có thể được sử dụng trong các bài viết liên quan đến phong cách sống, triết lý sống hoặc các nội dung về lòng tốt, sự độ lượng. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cách thức xây dựng một cuộc sống tốt đẹp và tích cực, cũng như trong các tác phẩm văn học khuyến khích lòng nhân ái và sự chấp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp