Bản dịch của từ Graduality trong tiếng Việt

Graduality

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graduality (Noun)

ɡɹˌædʒuˈæləti
ɡɹˌædʒuˈæləti
01

Chất lượng hoặc trạng thái dần dần.

The quality or state of being gradual.

Ví dụ

The graduality of social change is evident in recent protests.

Tính chất dần dần của thay đổi xã hội rõ ràng trong các cuộc biểu tình gần đây.

The graduality of reforms is not always welcomed by everyone.

Tính chất dần dần của các cải cách không phải lúc nào cũng được mọi người chào đón.

Is the graduality of social progress acceptable to all citizens?

Liệu tính chất dần dần của tiến bộ xã hội có chấp nhận được với mọi công dân không?

Graduality (Adjective)

ɡɹˌædʒuˈæləti
ɡɹˌædʒuˈæləti
01

Của, liên quan đến, hoặc biểu thị sự dần dần.

Of relating to or denoting graduality.

Ví dụ

The graduality of social change is evident in urban areas like Chicago.

Tính dần dần của sự thay đổi xã hội rõ ràng ở các khu vực đô thị như Chicago.

The graduality of progress is not always recognized by everyone in society.

Tính dần dần của sự tiến bộ không phải lúc nào cũng được mọi người trong xã hội công nhận.

Is the graduality of social improvement visible in rural communities like Flint?

Có phải tính dần dần của sự cải thiện xã hội có thể thấy ở các cộng đồng nông thôn như Flint không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/graduality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graduality

Không có idiom phù hợp