Bản dịch của từ Graham trong tiếng Việt
Graham

Graham (Adjective)
Biểu thị hoặc làm từ bột mì nguyên hạt chưa được sàng lọc.
Denoting or made from wholewheat flour that has not been sifted.
Graham crackers are popular snacks for social gatherings and events.
Bánh quy graham là món ăn vặt phổ biến trong các buổi gặp mặt.
Many people do not prefer graham bread for their sandwiches.
Nhiều người không thích bánh mì graham cho bánh sandwich của họ.
Are graham products healthier than regular flour options in social meals?
Sản phẩm graham có lành mạnh hơn các lựa chọn bột thông thường trong bữa ăn xã hội không?
Từ "Graham" chủ yếu được sử dụng như một danh từ riêng, có thể đề cập đến một họ phổ biến trong tiếng Anh hoặc là tên của một loại bánh quy làm từ bột lúa mì nguyên cám, thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm, đặc biệt là bánh cheesecake. Trong ngữ cảnh khác, "Graham" cũng có thể liên quan đến Graham cracker, một loại bánh quy nhỏ, phổ biến ở Hoa Kỳ. Trong khi đó, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm từ này.
Từ "Graham" xuất phát từ tên họ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "grams" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "đất" hoặc "bãi". Ban đầu, cách viết "Graham" phản ánh tên địa điểm, cụ thể là từ "Grāhām" trong tiếng Norman, chỉ ra nguồn gốc địa lý. Qua thời gian, "Graham" đã trở thành một tên riêng phổ biến, đặc biệt trong ngữ cảnh ẩm thực, liên quan đến bột ngũ cốc nguyên cám, thể hiện sự liên kết giữa thực phẩm và nguồn gốc tự nhiên.
Từ "graham" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh, và do đó, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất hạn chế. Trong ngữ cảnh khác, "graham" thường được liên kết với "graham cracker", một loại bánh quy phổ biến trong nấu ăn hoặc làm món tráng miệng. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết về ẩm thực hoặc các công thức món ăn, đặc biệt ở Bắc Mỹ.