Bản dịch của từ Wholewheat trong tiếng Việt
Wholewheat

Wholewheat (Adjective)
Wholewheat bread is healthier than white bread for social gatherings.
Bánh mì nguyên cám là lựa chọn lành mạnh hơn cho các buổi gặp gỡ.
Many people do not prefer wholewheat products at parties.
Nhiều người không thích sản phẩm nguyên cám trong các bữa tiệc.
Is wholewheat pasta served at the community dinner next week?
Mì nguyên cám có được phục vụ trong bữa tối cộng đồng tuần tới không?
Wholewheat (Noun)
Wholewheat bread is healthier than white bread for social gatherings.
Bánh mì nguyên cám lành mạnh hơn bánh mì trắng cho các buổi gặp gỡ.
Many people do not prefer wholewheat pasta at social events.
Nhiều người không thích mì nguyên cám trong các sự kiện xã hội.
Is wholewheat pizza popular among young adults in social settings?
Bánh pizza nguyên cám có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi xã hội không?
"Wholewheat" là một tính từ chỉ loại lúa mì nguyên cám, có nghĩa là lúa mì chưa qua tinh chế và vẫn giữ nguyên toàn bộ các phần của hạt. Từ này thường được sử dụng để chỉ sản phẩm thực phẩm như bánh mì, bột mì và các món ăn khác nhằm nhấn mạnh lợi ích dinh dưỡng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết là "whole wheat", và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ.
Từ "wholewheat" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "whole" (toàn bộ) và "wheat" (lúa mì). Cả hai từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. "Whole" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức "hal", nghĩa là toàn bộ, trong khi "wheat" bắt nguồn từ từ "weiz", ám chỉ đến ngũ cốc. Khái niệm "wholewheat" được sử dụng để chỉ lúa mì nguyên hạt, mang lại giá trị dinh dưỡng cao hơn so với lúa mì tinh chế, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ lại các phần dinh dưỡng thiết yếu trong thực phẩm.
Từ "wholewheat" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết liên quan đến chủ đề dinh dưỡng và chế độ ăn uống. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thực phẩm lành mạnh, chế độ ăn kiêng và sự lựa chọn thức ăn hữu cơ. Sự phổ biến của "wholewheat" cũng gia tăng trong các tài liệu ẩm thực và y tế, đặc biệt trong bối cảnh khuyến khích tiêu thụ ngũ cốc nguyên hạt.