Bản dịch của từ Wholewheat trong tiếng Việt

Wholewheat

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wholewheat (Adjective)

hˈoʊlwit
hˈoʊlwit
01

Biểu thị hoặc làm từ lúa mì nguyên hạt.

Denoting or made from wholewheat.

Ví dụ

Wholewheat bread is healthier than white bread for social gatherings.

Bánh mì nguyên cám là lựa chọn lành mạnh hơn cho các buổi gặp gỡ.

Many people do not prefer wholewheat products at parties.

Nhiều người không thích sản phẩm nguyên cám trong các bữa tiệc.

Is wholewheat pasta served at the community dinner next week?

Mì nguyên cám có được phục vụ trong bữa tối cộng đồng tuần tới không?

Wholewheat (Noun)

hˈoʊlwit
hˈoʊlwit
01

Hạt lúa mì nguyên hạt bao gồm cả vỏ trấu hoặc lớp bên ngoài.

Whole grains of wheat including the husk or outer layer.

Ví dụ

Wholewheat bread is healthier than white bread for social gatherings.

Bánh mì nguyên cám lành mạnh hơn bánh mì trắng cho các buổi gặp gỡ.

Many people do not prefer wholewheat pasta at social events.

Nhiều người không thích mì nguyên cám trong các sự kiện xã hội.

Is wholewheat pizza popular among young adults in social settings?

Bánh pizza nguyên cám có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wholewheat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wholewheat

Không có idiom phù hợp