Bản dịch của từ Grand mean trong tiếng Việt
Grand mean
Noun [U/C]

Grand mean(Noun)
ɡɹˈænd mˈin
ɡɹˈænd mˈin
Ví dụ
Ví dụ
03
Một giá trị trung bình tổng quát hoặc toàn diện bao gồm tất cả các điểm dữ liệu trong tập dữ liệu.
A general or overarching average that encompasses all the data points in a dataset.
Ví dụ
