Bản dịch của từ Grandchildren trong tiếng Việt
Grandchildren

Grandchildren (Noun)
I love spending time with my grandchildren on weekends.
Tôi yêu thích dành thời gian với cháu vào cuối tuần.
She doesn't have any grandchildren yet.
Cô ấy chưa có cháu nào cả.
Do your grandchildren live close to you?
Cháu của bạn có sống gần bạn không?
She enjoys spending time with her grandchildren on weekends.
Cô ấy thích dành thời gian với cháu vào cuối tuần.
He doesn't have any grandchildren yet.
Anh ấy chưa có cháu nào.
Dạng danh từ của Grandchildren (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grandchild | Grandchildren |
Grandchildren (Noun Countable)
My grandchildren visit me every weekend.
Cháu tôi đến thăm tôi mỗi cuối tuần.
She doesn't have any grandchildren yet.
Cô ấy chưa có cháu nào.
Do your grandchildren live nearby?
Cháu của bạn có sống gần đây không?
She has five grandchildren who visit her every weekend.
Cô ấy có năm cháu nội đến thăm cô mỗi cuối tuần.
He doesn't have any grandchildren yet, but he hopes to soon.
Anh ấy chưa có cháu nội nào, nhưng anh ấy hy vọng sẽ sớm có.
Họ từ
"Grandchildren" là danh từ số nhiều, dùng để chỉ con của con cái trong một gia đình, tức là thế hệ thứ ba trong một dòng họ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm điệu, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa và cách sử dụng, ở Anh có thể nhấn mạnh hơn đến sự kết nối gia đình truyền thống, trong khi ở Mỹ, từ này thường được dùng trong bối cảnh thân mật, gần gũi hơn.
Từ "grandchildren" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "grand-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "grandis", nghĩa là "vĩ đại" hay "to lớn", và từ "children", liên quan đến tiếng Anh cổ "cild", có nghĩa là "trẻ em". Sự kết hợp này phản ánh mối quan hệ giữa thế hệ cha mẹ và con cái, chỉ ra rằng "grandchildren" là những đứa trẻ thuộc thế hệ thứ hai từ cha mẹ. Ý nghĩa hiện tại của từ này tiếp tục nhấn mạnh tính chất gia đình và liên kết giữa các thế hệ.
Từ "grandchildren" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu có thể được tìm thấy trong các bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh mô tả gia đình hoặc mối quan hệ giữa các thế hệ. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến gia đình, như khi nói về di sản, giáo dục, hoặc những kỷ niệm trong gia đình. Nó thể hiện mối liên hệ giữa ông bà và cháu, đồng thời phản ánh vai trò của gia đình trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



