Bản dịch của từ Grandiosity trong tiếng Việt

Grandiosity

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grandiosity (Noun)

01

Những tuyên bố hoặc tuyên bố ngông cuồng.

Extravagant statements or claims.

Ví dụ

His grandiosity about wealth impresses many at social gatherings.

Sự phô trương về tài sản của anh ấy gây ấn tượng với nhiều người.

Her grandiosity does not convince anyone at the community meeting.

Sự phô trương của cô ấy không thuyết phục được ai trong cuộc họp cộng đồng.

Is his grandiosity affecting his relationships with friends and family?

Liệu sự phô trương của anh ấy có ảnh hưởng đến các mối quan hệ không?

Grandiosity (Noun Uncountable)

01

Tính chất hoành tráng, ấn tượng hoặc tráng lệ.

The quality of being grandiose impressive or magnificent.

Ví dụ

The grandiosity of the new city hall impressed many local residents.

Sự hoành tráng của tòa thị chính mới đã gây ấn tượng với nhiều cư dân địa phương.

The grandiosity of his speech did not convince the audience.

Sự hoành tráng trong bài phát biểu của anh ấy không thuyết phục được khán giả.

Is the grandiosity of modern architecture necessary for social events?

Liệu sự hoành tráng của kiến trúc hiện đại có cần thiết cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grandiosity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grandiosity

Không có idiom phù hợp