Bản dịch của từ Grandiosity trong tiếng Việt
Grandiosity

Grandiosity (Noun)
Những tuyên bố hoặc tuyên bố ngông cuồng.
Extravagant statements or claims.
His grandiosity about wealth impresses many at social gatherings.
Sự phô trương về tài sản của anh ấy gây ấn tượng với nhiều người.
Her grandiosity does not convince anyone at the community meeting.
Sự phô trương của cô ấy không thuyết phục được ai trong cuộc họp cộng đồng.
Is his grandiosity affecting his relationships with friends and family?
Liệu sự phô trương của anh ấy có ảnh hưởng đến các mối quan hệ không?
Grandiosity (Noun Uncountable)
Tính chất hoành tráng, ấn tượng hoặc tráng lệ.
The quality of being grandiose impressive or magnificent.
The grandiosity of the new city hall impressed many local residents.
Sự hoành tráng của tòa thị chính mới đã gây ấn tượng với nhiều cư dân địa phương.
The grandiosity of his speech did not convince the audience.
Sự hoành tráng trong bài phát biểu của anh ấy không thuyết phục được khán giả.
Is the grandiosity of modern architecture necessary for social events?
Liệu sự hoành tráng của kiến trúc hiện đại có cần thiết cho các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Grandiosity là một thuật ngữ tâm lý học, mô tả trạng thái tự phụ hoặc sự tự đánh giá thái quá về bản thân, khả năng hoặc thành tích. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các rối loạn tâm thần, đặc biệt là trong bệnh tâm thần loạn thần. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, sắc thái của từ có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh xã hội và tâm trạng của người nói.
Từ "grandiosity" xuất phát từ gốc Latin "grandis", nghĩa là "to lớn, vĩ đại". Nó được hình thành từ chữ "grandiosity", bao gồm tiền tố "-osity" thể hiện trạng thái hoặc chất lượng. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 20 để chỉ hành vi hoặc tư duy tự mãn, vượt xa thực tế, thường liên quan đến rối loạn tâm lý. Sự phát triển của từ này phản ánh nỗi ám ảnh của con người với sự vĩ đại và vị trí cá nhân trong xã hội.
Từ "grandiosity" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài luận viết (Writing) và các đoạn văn đọc (Reading) liên quan đến tâm lý học hoặc phân tích nhân cách. Trong ngữ cảnh chung, "grandiosity" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tính cách con người, đặc biệt trong lĩnh vực sức khỏe tâm thần, mô tả sự tự phụ hoặc cảm giác vĩ đại không thực tế. Ngữ nghĩa này thể hiện sự cần thiết phải phân tích cẩn thận nhằm tránh những hiểu lầm trong giao tiếp xã hội và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp