Bản dịch của từ Granophyre trong tiếng Việt
Granophyre

Granophyre (Noun)
Một loại đá granit bao gồm các tinh thể fenspat và thạch anh mọc xen kẽ trong một khối đất có hạt từ trung bình đến mịn.
A granitic rock consisting of intergrown feldspar and quartz crystals in a medium to finegrained groundmass.
Granophyre is commonly found in the Sierra Nevada mountains of California.
Granophyre thường được tìm thấy ở dãy núi Sierra Nevada của California.
Many people do not recognize granophyre as a significant rock type.
Nhiều người không nhận ra granophyre là một loại đá quan trọng.
Is granophyre used in any social construction projects in the area?
Granophyre có được sử dụng trong bất kỳ dự án xây dựng xã hội nào không?
Granophyre là một loại đá magma phún xuất, có kết cấu vi tinh thể và chứa các khoáng vật như thạch anh và feldspar. Đặc trưng bởi cấu trúc hạt mịn, granophyre thường được hình thành trong các điều kiện hàn gắn và nguội chậm của magma gần bề mặt trái đất. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, song trong tiếng Anh Anh, nó thường được nhấn mạnh hơn trong bối cảnh địa chất.
Từ "granophyre" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "grano" có nghĩa là "hạt" và "phyre" đến từ tiếng Hy Lạp "phyr", có nghĩa là "đá". Granophyre là một loại đá magma có tính chất kết tinh đặc biệt, bao gồm các hạt tinh thể nhỏ và một cơ cấu tinh thể đồng nhất. Từ đầu thế kỷ 19, thuật ngữ này được dùng để chỉ các loại đá lửa có cấu trúc tương tự, phản ánh sự hình thành và quá trình địa chất liên quan đến magma và sự kết tinh của nó.
Granophyre là một thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực địa chất học, chỉ loại đá igneous có kết cấu hạt mịn với sự hiện diện của các tinh thể lớn hơn. Tuy nhiên, từ này ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe, nói và viết, nơi chủ đề chủ yếu tập trung vào các vấn đề xã hội và đời sống hàng ngày. Trong ngữ cảnh học thuật, granophyre thường được thảo luận trong các nghiên cứu và bài báo khoa học liên quan đến địa chất và khoáng vật học. Sự sử dụng từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo chuyên ngành hoặc các khóa học về địa chất.