Bản dịch của từ Granophyre trong tiếng Việt

Granophyre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Granophyre (Noun)

gɹˈænəfaɪɚ
gɹˈænəfaɪɚ
01

Một loại đá granit bao gồm các tinh thể fenspat và thạch anh mọc xen kẽ trong một khối đất có hạt từ trung bình đến mịn.

A granitic rock consisting of intergrown feldspar and quartz crystals in a medium to finegrained groundmass.

Ví dụ

Granophyre is commonly found in the Sierra Nevada mountains of California.

Granophyre thường được tìm thấy ở dãy núi Sierra Nevada của California.

Many people do not recognize granophyre as a significant rock type.

Nhiều người không nhận ra granophyre là một loại đá quan trọng.

Is granophyre used in any social construction projects in the area?

Granophyre có được sử dụng trong bất kỳ dự án xây dựng xã hội nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/granophyre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Granophyre

Không có idiom phù hợp