Bản dịch của từ Granted that trong tiếng Việt
Granted that

Granted that (Conjunction)
Granted that he is young, his writing skills are impressive.
Cho rằng anh ấy còn trẻ, kỹ năng viết của anh ấy rất ấn tượng.
It's not true that all IELTS candidates are granted that opportunity.
Không đúng rằng tất cả thí sinh IELTS đều được cấp cơ hội đó.
Is it granted that good vocabulary leads to high scores in IELTS?
Liệu rằng vốn từ vựng tốt dẫn đến điểm số cao trong IELTS?
Granted that he is a good student, his writing skills need improvement.
Cho rằng anh ấy là một học sinh giỏi, kỹ năng viết của anh ấy cần cải thiện.
It is not granted that high scores in IELTS writing guarantee success.
Không chắc chắn rằng điểm cao trong viết IELTS đảm bảo thành công.
Cụm từ "granted that" thường được sử dụng trong tiếng Anh để giới thiệu một điều kiện hoặc giả định mà người nói cho rằng là đúng. Điều này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh mang tính tranh luận hoặc phân tích, nhằm thiết lập nền tảng cho các lập luận sau. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương đồng, song cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết chính thức và các bài thuyết trình học thuật.
Cụm từ "granted that" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "grantare", có nghĩa là "cho phép" hoặc "thừa nhận". Trong tiếng Anh, nó đã phát triển từ thế kỷ 14, thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và văn học để chỉ việc thừa nhận điều gì đó là đúng hoặc có thật. Ngày nay, "granted that" được sử dụng để chỉ sự thừa nhận về một điều kiện nào đó trước khi đưa ra một quan điểm hoặc lập luận, thể hiện sự rõ ràng trong diễn đạt.
Cụm từ "granted that" thường được sử dụng trong các bài luận và phần nói của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh diễn đạt sự đồng thuận hoặc thừa nhận một điều kiện trước khi đưa ra một điểm khác. Trong các tình huống khác, cụm này thường thấy trong các văn bản chính thức, đặc biệt trong pháp lý hoặc học thuật, biểu thị sự chấp nhận một giả định trước khi tiếp tục với lập luận. Sự phổ biến của nó tạo điều kiện cho việc xây dựng các lập luận logic và có cấu trúc rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



