Bản dịch của từ Granting all this trong tiếng Việt
Granting all this
Granting all this (Phrase)
Thừa nhận hoặc đồng ý với một yêu cầu hoặc mong muốn.
Acknowledging or agreeing to a request or wish.
The council is granting all this funding for community projects.
Hội đồng đang cấp tất cả kinh phí cho các dự án cộng đồng.
They are not granting all this permission for public gatherings.
Họ không cấp tất cả sự cho phép cho các cuộc tụ họp công cộng.
Is the government granting all this support for social welfare programs?
Chính phủ có đang cấp tất cả sự hỗ trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội không?
Cụm từ "granting all this" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự đồng ý hoặc chấp nhận với một điều kiện nào đó, trong khi vẫn lưu ý đến các yếu tố khác có thể được xem xét. Cụm từ này có thể được dịch là "thừa nhận tất cả điều này". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cấu trúc và ý nghĩa của cụm từ này thường khá tương đồng mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng thường xuyên hơn trong bối cảnh nghị luận pháp lý hoặc học thuật.
Cụm từ "granting all this" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "grant", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "granter", xuất phát từ tiếng Latinh "credere", có nghĩa là "tin tưởng". Trong bối cảnh này, "granting" mang nghĩa trao tặng hoặc công nhận điều gì đó một cách chính thức. Cụm từ này thường được sử dụng để mở ra một điều kiện hoặc giả định trước khi đưa ra kết luận hay lý luận, phản ánh ý nghĩa trao quyền và chấp nhận trong giao tiếp và lập luận.
Cụm từ "granting all this" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này được sử dụng để giới thiệu các điều kiện hoặc giả định mà một luận điểm có thể dựa vào, thường nhằm nhấn mạnh hay làm rõ một quan điểm. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc pháp lý, nơi việc thừa nhận một số vấn đề có thể dẫn đến việc xác nhận các điều kiện khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp