Bản dịch của từ Granting all this trong tiếng Việt

Granting all this

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Granting all this (Phrase)

01

Thừa nhận hoặc đồng ý với một yêu cầu hoặc mong muốn.

Acknowledging or agreeing to a request or wish.

Ví dụ

The council is granting all this funding for community projects.

Hội đồng đang cấp tất cả kinh phí cho các dự án cộng đồng.

They are not granting all this permission for public gatherings.

Họ không cấp tất cả sự cho phép cho các cuộc tụ họp công cộng.

Is the government granting all this support for social welfare programs?

Chính phủ có đang cấp tất cả sự hỗ trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Granting all this cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Granting all this

Không có idiom phù hợp