Bản dịch của từ Granule trong tiếng Việt
Granule

Granule (Noun)
The sugar granules quickly dissolved in the hot coffee.
Những hạt đường tan nhanh trong cà phê nóng.
She sprinkled granules of salt on the freshly popped popcorn.
Cô ấy rắc những hạt muối lên bỏng ngô vừa nổ.
The detergent granules are designed to easily dissolve in water.
Những hạt chất tẩy rửa được thiết kế để dễ tan trong nước.
Dạng danh từ của Granule (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Granule | Granules |
Họ từ
Từ "granule" chỉ một phần nhỏ, thường có hình dạng hạt, từ chất rắn hoặc chất lỏng, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học như hóa học, sinh học và vật lý. Trong tiếng Anh, "granule" được giữ nguyên cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ. Granule thường được dùng để mô tả các thành phần nhỏ trong các hỗn hợp như muối, đường hoặc phân bón.
Từ "granule" bắt nguồn từ tiếng Latin "granulum", là dạng diminutive của "granum", có nghĩa là "hạt". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả các hạt nhỏ hoặc phần tử tương đối nguyên vẹn. Ngày nay, "granule" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để chỉ các cấu trúc phân tử hoặc tinh thể nhỏ, mở rộng ý nghĩa ban đầu liên quan đến kích thước và hình dạng của các thành phần vật chất.
Từ "granule" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, nơi nó có thể liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc công nghệ. Trong ngữ cảnh nghiên cứu thực phẩm, hóa học hoặc sinh học, "granule" mô tả đơn vị nhỏ trong cấu trúc vật chất. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các lĩnh vực như dược phẩm, nơi granule có thể đề cập đến viên thuốc hoặc thành phần hoạt tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất