Bản dịch của từ Granule trong tiếng Việt

Granule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Granule (Noun)

gɹˈænjl
gɹˈænjul
01

Một hạt nhỏ gọn của một chất.

A small compact particle of a substance.

Ví dụ

The sugar granules quickly dissolved in the hot coffee.

Những hạt đường tan nhanh trong cà phê nóng.

She sprinkled granules of salt on the freshly popped popcorn.

Cô ấy rắc những hạt muối lên bỏng ngô vừa nổ.

The detergent granules are designed to easily dissolve in water.

Những hạt chất tẩy rửa được thiết kế để dễ tan trong nước.

Dạng danh từ của Granule (Noun)

SingularPlural

Granule

Granules

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/granule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Granule

Không có idiom phù hợp