Bản dịch của từ Granules trong tiếng Việt

Granules

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Granules (Noun)

gɹˈænjlz
gɹˈænjlz
01

Một hạt nhỏ, lỏng lẻo của một chất, đặc biệt là một hạt có kích thước hoặc hình dạng cụ thể.

A small loose particle of a substance especially one with a specific size or shape.

Ví dụ

The granules of sugar dissolved quickly in the hot tea.

Những hạt đường tan nhanh trong trà nóng.

He couldn't find the granules of salt to season the dish.

Anh ấy không thể tìm thấy hạt muối để nêm món.

Are the granules of coffee in the jar freshly ground?

Những hạt cà phê trong lọ có được xay mới không?

02

Một hạt nhỏ hoặc hạt.

A small particle or grain.

Ví dụ

The granules of sugar dissolved quickly in the hot coffee.

Những hạt đường tan nhanh trong cà phê nóng.

She avoids using artificial granules in her baking recipes.

Cô ấy tránh sử dụng hạt nhân tạo trong công thức nướng của mình.

Do you prefer the granules of sea salt or regular table salt?

Bạn thích hạt muối biển hay muối bàn thông thường?

03

Một lượng nhỏ của một cái gì đó, thường đề cập đến một phần thực phẩm hoặc thuốc.

A small amount of something often referring to a portion of food or medicine.

Ví dụ

She sprinkled granules of sugar on top of the cake.

Cô ấy rải hạt đường lên trên bánh.

He didn't take the granules of medicine as prescribed by the doctor.

Anh ấy không dùng hạt thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Did you notice the granules of salt in the seasoning mix?

Bạn có chú ý đến hạt muối trong hỗn hợp gia vị không?

Dạng danh từ của Granules (Noun)

SingularPlural

Granule

Granules

Granules (Noun Countable)

gɹˈænjlz
gɹˈænjlz
01

Các loại chất dạng hạt như đường hoặc muối.

Types of granulated substances such as sugar or salt.

Ví dụ

I bought some granules for baking cookies.

Tôi đã mua một số hạt để làm bánh quy.

She avoids using granules in her diet due to health concerns.

Cô ấy tránh sử dụng hạt trong chế độ ăn vì lý do sức khỏe.

Did you know that granules are essential in many recipes?

Bạn có biết rằng hạt là cần thiết trong nhiều công thức không?

02

Một đơn vị đo lường trong một số bối cảnh nhất định như nấu ăn hoặc hóa chất.

A unit of measurement in certain contexts like cooking or chemicals.

Ví dụ

She added a few granules of sugar to her coffee.

Cô ấy đã thêm một vài hạt đường vào cà phê của mình.

There were no granules of salt left in the container.

Không còn hạt muối nào trong hộp.

Did you measure the granules of the chemical accurately?

Bạn đã đo chính xác số hạt của chất hóa học chưa?

03

Các hạt hoặc hạt riêng lẻ, thường được dùng ở dạng số nhiều.

Individual grains or particles often used in the plural form.

Ví dụ

The granules of sugar dissolved quickly in the hot tea.

Những hạt đường tan nhanh trong trà nóng.

She did not like the granules in the instant coffee.

Cô ấy không thích những hạt trong cà phê hòa tan.

Did you notice the granules of salt on the restaurant table?

Bạn có để ý những hạt muối trên bàn nhà hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/granules/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Granules

Không có idiom phù hợp