Bản dịch của từ Granules trong tiếng Việt
Granules

Granules (Noun)
The granules of sugar dissolved quickly in the hot tea.
Những hạt đường tan nhanh trong trà nóng.
He couldn't find the granules of salt to season the dish.
Anh ấy không thể tìm thấy hạt muối để nêm món.
Are the granules of coffee in the jar freshly ground?
Những hạt cà phê trong lọ có được xay mới không?
The granules of sugar dissolved quickly in the hot coffee.
Những hạt đường tan nhanh trong cà phê nóng.
She avoids using artificial granules in her baking recipes.
Cô ấy tránh sử dụng hạt nhân tạo trong công thức nướng của mình.
Do you prefer the granules of sea salt or regular table salt?
Bạn thích hạt muối biển hay muối bàn thông thường?
She sprinkled granules of sugar on top of the cake.
Cô ấy rải hạt đường lên trên bánh.
He didn't take the granules of medicine as prescribed by the doctor.
Anh ấy không dùng hạt thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Did you notice the granules of salt in the seasoning mix?
Bạn có chú ý đến hạt muối trong hỗn hợp gia vị không?
Dạng danh từ của Granules (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Granule | Granules |
Granules (Noun Countable)
I bought some granules for baking cookies.
Tôi đã mua một số hạt để làm bánh quy.
She avoids using granules in her diet due to health concerns.
Cô ấy tránh sử dụng hạt trong chế độ ăn vì lý do sức khỏe.
Did you know that granules are essential in many recipes?
Bạn có biết rằng hạt là cần thiết trong nhiều công thức không?
Một đơn vị đo lường trong một số bối cảnh nhất định như nấu ăn hoặc hóa chất.
A unit of measurement in certain contexts like cooking or chemicals.
She added a few granules of sugar to her coffee.
Cô ấy đã thêm một vài hạt đường vào cà phê của mình.
There were no granules of salt left in the container.
Không còn hạt muối nào trong hộp.
Did you measure the granules of the chemical accurately?
Bạn đã đo chính xác số hạt của chất hóa học chưa?
Các hạt hoặc hạt riêng lẻ, thường được dùng ở dạng số nhiều.
Individual grains or particles often used in the plural form.
The granules of sugar dissolved quickly in the hot tea.
Những hạt đường tan nhanh trong trà nóng.
She did not like the granules in the instant coffee.
Cô ấy không thích những hạt trong cà phê hòa tan.
Did you notice the granules of salt on the restaurant table?
Bạn có để ý những hạt muối trên bàn nhà hàng không?
Họ từ
Hạt mịn (granules) là các hạt nhỏ, thường có kích thước từ 1 đến 5mm, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như dược phẩm, thực phẩm và hóa học. Trong tiếng Anh, thuần Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều sử dụng từ "granules" với nghĩa tương tự, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, chẳng hạn trong chế biến thực phẩm ở Mỹ có thể ưu tiên phương pháp đóng gói khác so với Anh. Hạt mịn thường được sử dụng để chỉ dạng vật chất cụ thể, có khả năng tan trong dung môi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp