Bản dịch của từ Graph account trong tiếng Việt
Graph account
Graph account (Idiom)
Để giải thích cho điều gì đó; để giải thích hoặc biện minh cho điều gì đó, đặc biệt là một hành động hoặc hoàn cảnh.
To account for something to explain or justify something particularly an action or circumstance.
"Graph account" là thuật ngữ dùng trong lĩnh vực kế toán để chỉ một tài khoản biểu diễn trực quan các số liệu tài chính qua đồ thị. Từ "graph" (đồ thị) thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "account" (tài khoản) có thể mang nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này không phổ biến và thường được thay thế bởi các thuật ngữ khác. Việc sử dụng "graph account" rõ ràng hơn trong văn viết tài chính nhưng ít gặp trong giao tiếp thông thường.
Từ "graph" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "grapho", có nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Nguyên gốc từ này phản ánh bản chất của biểu đồ, đồ thị, hay hình ảnh trực quan, cho phép diễn đạt thông tin một cách trực quan. "Account", vốn có nguồn gốc từ tiếng Latinh "computare", mang nghĩa "tính toán, báo cáo". Trong bối cảnh hiện đại, "graph account" thường chỉ đến việc ghi chép và phân tích dữ liệu dưới dạng đồ thị, nhấn mạnh sự kết hợp của việc thể hiện thông tin qua hình ảnh và sự chính xác trong tính toán.
Từ "graph account" không thường xuất hiện trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và kinh doanh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một tài khoản phân tích dữ liệu trong biểu đồ, cho phép người sử dụng xem xét và so sánh thông tin một cách trực quan. Các tình huống phổ biến bao gồm báo cáo nghiên cứu, thống kê hoặc phân tích thị trường.