Bản dịch của từ Graphical user interface trong tiếng Việt

Graphical user interface

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graphical user interface (Noun)

ɡɹˈæfɨkəl jˈuzɚ ˈɪntɚfˌeɪs
ɡɹˈæfɨkəl jˈuzɚ ˈɪntɚfˌeɪs
01

Một loại giao diện người dùng cho phép người dùng tương tác với các thiết bị điện tử thông qua các biểu tượng đồ họa và chỉ báo trực quan.

A type of user interface that allows users to interact with electronic devices through graphical icons and visual indicators.

Ví dụ

The graphical user interface of Facebook is easy to navigate for users.

Giao diện người dùng đồ họa của Facebook rất dễ dàng để điều hướng.

The graphical user interface does not confuse new social media users.

Giao diện người dùng đồ họa không làm rối người dùng mạng xã hội mới.

Is the graphical user interface of Instagram user-friendly for everyone?

Giao diện người dùng đồ họa của Instagram có thân thiện với người dùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/graphical user interface/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graphical user interface

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.