Bản dịch của từ Graphical user interface trong tiếng Việt
Graphical user interface

Graphical user interface (Noun)
Một loại giao diện người dùng cho phép người dùng tương tác với các thiết bị điện tử thông qua các biểu tượng đồ họa và chỉ báo trực quan.
A type of user interface that allows users to interact with electronic devices through graphical icons and visual indicators.
The graphical user interface of Facebook is easy to navigate for users.
Giao diện người dùng đồ họa của Facebook rất dễ dàng để điều hướng.
The graphical user interface does not confuse new social media users.
Giao diện người dùng đồ họa không làm rối người dùng mạng xã hội mới.
Is the graphical user interface of Instagram user-friendly for everyone?
Giao diện người dùng đồ họa của Instagram có thân thiện với người dùng không?
Giao diện người dùng đồ họa (GUI) là một hệ thống tương tác giữa người và máy tính, cho phép người dùng sử dụng các biểu tượng và hình ảnh để thực hiện các thao tác, thay vì chỉ sử dụng văn bản. Giao diện này phổ biến trong các phần mềm ứng dụng và hệ điều hành. Từ "graphical" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách diễn đạt và phong cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh kỹ thuật cụ thể.
"Graphical user interface" (GUI) là thuật ngữ đến từ tiếng Anh, trong đó "graphical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "graphica", nghĩa là "đồ thị" hoặc "hình ảnh", xuất phát từ từ "graphus" có nghĩa là "viết" hay "vẽ". "User" thuộc về tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa là "người sử dụng". "Interface" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interfacere", ghép giữa "inter-" (giữa) và "facere" (làm). Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh sự tương tác giữa người sử dụng và hệ thống thông qua hình ảnh thay vì văn bản thuần túy, như trong các môi trường máy tính hiện đại.
Cụm từ "graphical user interface" (GUI) được sử dụng khá phổ biến trong các bài test IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Trong phần Đọc, GUI thường xuất hiện trong các chuyên đề về công nghệ thông tin hoặc nghiên cứu về phần mềm. Trong phần Nói, thuật ngữ này có thể được sử dụng khi thảo luận về trải nghiệm người dùng. Bên cạnh đó, trong ngữ cảnh hàng ngày, GUI thường được nhắc đến trong ngành công nghiệp phần mềm, giáo dục về công nghệ, và khi người dùng mô tả các ứng dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp