Bản dịch của từ Grasp at trong tiếng Việt
Grasp at

Grasp at (Verb)
Many people grasp at opportunities for social change in their communities.
Nhiều người cố gắng nắm bắt cơ hội thay đổi xã hội trong cộng đồng.
She does not grasp at every social invitation she receives.
Cô ấy không cố gắng nhận mọi lời mời xã hội mà cô nhận được.
Do you grasp at chances to connect with new friends?
Bạn có cố gắng nắm bắt cơ hội kết nối với bạn bè mới không?
Nỗ lực để hiểu hoặc lĩnh hội một điều gì đó.
To make an effort to understand or comprehend something.
Many students grasp at social issues during their IELTS speaking test.
Nhiều sinh viên cố gắng hiểu các vấn đề xã hội trong bài thi IELTS.
Students do not grasp at social concepts easily in the writing section.
Sinh viên không dễ dàng hiểu các khái niệm xã hội trong phần viết.
Do you grasp at the importance of social networks in modern society?
Bạn có hiểu tầm quan trọng của mạng xã hội trong xã hội hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



