Bản dịch của từ Grata trong tiếng Việt

Grata

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grata (Noun)

gɹˈɑɾə
gɹˈɑɾə
01

Một ân huệ đã nhận được hoặc được cấp.

A favor received or granted.

Ví dụ

She returned the grata by helping him move houses.

Cô trả ơn bằng cách giúp anh ấy chuyển nhà.

He felt grateful for the grata from his community.

Anh ấy cảm thấy biết ơn vì sự giúp đỡ từ cộng đồng của mình.

The grata of a free meal was appreciated by all.

Sự giúp đỡ với bữa ăn miễn phí được tất cả đánh giá cao.

02

Một lời cảm ơn.

An expression of thanks.

Ví dụ

She received a lot of gratas for her community service.

Cô ấy nhận được nhiều lời cảm ơn vì dịch vụ cộng đồng của mình.

The mayor expressed his grata to the volunteers at the event.

Thị trưởng bày tỏ sự biết ơn của mình đến các tình nguyện viên tại sự kiện.

The organization showed their gratas to the donors who supported them.

Tổ chức đã thể hiện sự biết ơn của họ đến những người ủng hộ họ.

Grata (Adjective)

gɹˈɑɾə
gɹˈɑɾə
01

Chào mừng hoặc làm hài lòng.

Welcome or pleasing.

Ví dụ

Her presence at the party was grata to everyone.

Sự hiện diện của cô ấy tại bữa tiệc là đáng mừng cho mọi người.

The grata news of his promotion spread quickly in the office.

Tin vui về việc thăng chức của anh ấy lan nhanh trong văn phòng.

The grata response from the community boosted his confidence.

Phản hồi đáng mừng từ cộng đồng đã tăng cường sự tự tin của anh ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grata/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grata

Không có idiom phù hợp