Bản dịch của từ Grata trong tiếng Việt
Grata
Grata (Noun)
Một ân huệ đã nhận được hoặc được cấp
A favor received or granted
She returned the grata by helping him move houses.
Cô trả ơn bằng cách giúp anh ấy chuyển nhà.
He felt grateful for the grata from his community.
Anh ấy cảm thấy biết ơn vì sự giúp đỡ từ cộng đồng của mình.
Một lời cảm ơn
An expression of thanks
She received a lot of gratas for her community service.
Cô ấy nhận được nhiều lời cảm ơn vì dịch vụ cộng đồng của mình.
The mayor expressed his grata to the volunteers at the event.
Thị trưởng bày tỏ sự biết ơn của mình đến các tình nguyện viên tại sự kiện.