Bản dịch của từ Graven trong tiếng Việt
Graven

Graven (Verb)
Phân từ quá khứ của khắc hoặc khắc.
Past participle of carve or engrave.
She had graven her initials on the tree trunk.
Cô ấy đã khắc chữ cái của mình trên thân cây.
The artist had graven intricate designs on the sculpture.
Nghệ sĩ đã khắc những thiết kế tinh xảo lên tác phẩm điêu khắc.
He graven his name on the metal plate to mark ownership.
Anh ấy đã khắc tên mình lên tấm kim loại để đánh dấu sở hữu.
Họ từ
Từ "graven" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "grave", mang nghĩa là được khắc hoặc ghi chép một cách sâu sắc, thường dùng để mô tả điều gì đó có tính bền vững hoặc đáng ghi nhớ. Trong tiếng Anh, "graven" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn chương hoặc tôn giáo để chỉ những biểu tượng hoặc thông điệp mang tính thiêng liêng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng "graven" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "graven" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "graven", là dạng quá khứ phân từ của "grindan", nghĩa là "mài", "khắc". Tiếng Latinh có từ "gravare", nghĩa là "nặng", phản ánh tính chất vật lý của việc tạo hình qua sự chuyển động. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này liên quan đến hành động khắc sâu vào bề mặt, thể hiện sự liên kết giữa cái bền vững và cái vĩnh cửu, do đó từ "graven" ngày nay được sử dụng để chỉ những dấu ấn hoặc ký ức không thể phai mờ.
Từ "graven" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng thông dụng hơn được ưu tiên. Trong phần Đọc và Viết, "graven" có thể xuất hiện trong văn bản mô tả nghệ thuật hoặc văn hóa, liên quan đến các hình thức khắc chạm. Ngoài bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng trong văn chương hoặc tôn giáo để chỉ điều gì đó được ghi khắc, mang tính bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



