Bản dịch của từ Graven trong tiếng Việt

Graven

Verb

Graven (Verb)

gɹˈeivn̩
gɹˈeivn̩
01

Phân từ quá khứ của khắc hoặc khắc

Past participle of carve or engrave

Ví dụ

She had graven her initials on the tree trunk.

Cô ấy đã khắc chữ cái của mình trên thân cây.

The artist had graven intricate designs on the sculpture.

Nghệ sĩ đã khắc những thiết kế tinh xảo lên tác phẩm điêu khắc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graven

Không có idiom phù hợp